Thứ Ba, 17/06/2025
Ashley Barnes (Kiến tạo: Anass Zaroury)
7
Connor Roberts (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
18
Josh Koroma
31
Josh Brownhill (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
31
Scott High
46
Brahima Diarra
46
Scott High (Thay: David Kasumu)
46
Brahima Diarra (Thay: Joseph Hungbo)
46
Jaheim Headley
47
Charlie Taylor (Thay: Ian Maatsen)
59
Michael Obafemi (Thay: Ashley Barnes)
68
Lyle Foster (Thay: Josh Brownhill)
68
Lyle Foster (Thay: Ashley Barnes)
68
Michael Obafemi (Thay: Josh Brownhill)
68
Michael Obafemi (Kiến tạo: Nathan Tella)
74
Martyn Waghorn (Thay: Danny Ward)
75
Scott Twine (Thay: Louis Beyer)
79
Vitinho (Thay: Nathan Tella)
79
Vitinho (Thay: Louis Beyer)
79
Scott Twine (Thay: Nathan Tella)
79

Thống kê trận đấu Burnley vs Huddersfield

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Huddersfield
Huddersfield
76 Kiểm soát bóng 24
7 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 7
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Huddersfield

Tất cả (24)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

79'

Louis Beyer rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.

79'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.

75'

Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Martyn Waghorn.

74'

Nathan Tella thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

74' G O O O A A A L - Michael Obafemi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Michael Obafemi đã trúng đích!

68'

Josh Brownhill rời sân và vào thay là Michael Obafemi.

68'

Ashley Barnes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyle Foster.

59'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

47' Thẻ vàng cho Jaheim Headley.

Thẻ vàng cho Jaheim Headley.

46'

Joseph Hungbo rời sân nhường chỗ cho Brahima Diarra.

46'

David Kasumu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott High.

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

David Kasumu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

31'

Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo để ghi bàn.

31' G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng đích!

31' Thẻ vàng cho Josh Koroma.

Thẻ vàng cho Josh Koroma.

18'

Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo để ghi bàn.

18' G O O O A A A L - Connor Roberts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Connor Roberts đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Burnley vs Huddersfield

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Hjalmar Ekdal (18), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Johann Gudmundsson (7), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)

Huddersfield (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (41), Rarmani Edmonds-Green (23), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Jaheim Headley (48), David Kasumu (18), Etiene Camara (24), Joseph Hungbo (16), Jack Rudoni (22), Josh Koroma (10), Danny Ward (25)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
18
Hjalmar Ekdal
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
24
Joshua Cullen
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
7
Johann Gudmundsson
19
Anass Zaroury
10
Ashley Barnes
25
Danny Ward
10
Josh Koroma
22
Jack Rudoni
16
Joseph Hungbo
24
Etiene Camara
18
David Kasumu
48
Jaheim Headley
39
Michal Helik
32
Tom Lees
23
Rarmani Edmonds-Green
41
Nicholas Bilokapic
Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
Thay người
59’
Ian Maatsen
Charlie Taylor
46’
David Kasumu
Scott High
68’
Josh Brownhill
Michael Obafemi
46’
Joseph Hungbo
Brahima Diarra
68’
Ashley Barnes
Lyle Foster
75’
Danny Ward
Martyn Waghorn
79’
Louis Beyer
Vitinho
79’
Nathan Tella
Scott Twine
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Tomas Vaclik
Charlie Taylor
William Boyle
Jack Cork
Jonathan Hogg
Vitinho
Scott High
Michael Obafemi
Brahima Diarra
Scott Twine
Jordan Rhodes
Lyle Foster
Martyn Waghorn
Huấn luyện viên

Vincent Kompany

David Wagner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/03 - 2016
31/10 - 2016
Premier League
23/09 - 2017
30/12 - 2017
06/10 - 2018
03/01 - 2019
Cúp FA
08/01 - 2022
Hạng nhất Anh
30/07 - 2022
25/02 - 2023

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X