Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids hôm nay 20-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 20/4
Kết thúc



![]() Amine Bassi (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk) 42 | |
![]() (Pen) Djordje Mihailovic 59 | |
![]() Ethan Bartlow (Thay: Erik Sviatchenko) 63 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Darren Yapi) 70 | |
![]() Wayne Frederick 71 | |
![]() Wayne Frederick (Thay: Joshua Atencio) 71 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Sebastian Kowalczyk) 75 | |
![]() Rafael Navarro (Kiến tạo: Djordje Mihailovic) 76 | |
![]() Keegan Rosenberry (Thay: Reggie Cannon) 84 | |
![]() Nicolas Lodeiro (Thay: Amine Bassi) 84 | |
![]() Ibrahim Aliyu (Thay: Griffin Dorsey) 85 | |
![]() Ondrej Lingr (Kiến tạo: Franco Escobar) 90+6' | |
![]() Ondrej Lingr 90+7' |
Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Franco Escobar.
Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.
Colorado đẩy bóng lên phía trước nhưng Malik Badawi nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Tại Houston, TX, Houston tiến lên qua Ondrej Lingr. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân và Colorado được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Houston, TX, Houston tấn công qua Jack McGlynn. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Houston được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Malik Badawi trao quyền ném biên cho đội khách.
Đội chủ nhà ở Houston, TX được hưởng một quả phát bóng lên.
Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.
Malik Badawi ra hiệu cho Houston hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Colorado ở phần sân nhà.
Houston được hưởng quả phạt góc.
Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.
Houston được hưởng quả phạt góc.
Houston thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ibrahim Aliyu thay thế Griffin Dorsey.
Đội khách thay Reggie Cannon bằng Keegan Rosenberry.
Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Shell Energy Stadium với Nicolas Lodeiro thay thế Amine Bassi.
Houston Dynamo (4-2-3-1): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ezequiel Ponce (10)
Colorado Rapids (4-4-2): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Sam Vines (3), Cole Bassett (23), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)
Thay người | |||
63’ | Erik Sviatchenko Ethan Bartlow | 70’ | Darren Yapi Remi Cabral |
75’ | Sebastian Kowalczyk Ondřej Lingr | 71’ | Joshua Atencio Wayne Frederick |
84’ | Amine Bassi Nicolas Lodeiro | 84’ | Reggie Cannon Keegan Rosenberry |
85’ | Griffin Dorsey Ibrahim Aliyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Blake Gillingham | Keegan Rosenberry | ||
Ethan Bartlow | Theodore Ku-DiPietro | ||
Erik Duenas | Ian Murphy | ||
Michael Halliday | Calvin Harris | ||
Nicolas Lodeiro | Remi Cabral | ||
Gabe Segal | Connor Ronan | ||
Ibrahim Aliyu | Wayne Frederick | ||
Daniel Steres | Kimani Stewart-Baynes | ||
Ondřej Lingr | Nicholas Defreitas-Hansen |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |