Thứ Tư, 30/04/2025
Amine Bassi (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk)
42
(Pen) Djordje Mihailovic
59
Ethan Bartlow (Thay: Erik Sviatchenko)
63
Kevin Cabral (Thay: Darren Yapi)
70
Wayne Frederick
71
Wayne Frederick (Thay: Joshua Atencio)
71
Ondrej Lingr (Thay: Sebastian Kowalczyk)
75
Rafael Navarro (Kiến tạo: Djordje Mihailovic)
76
Keegan Rosenberry (Thay: Reggie Cannon)
84
Nicolas Lodeiro (Thay: Amine Bassi)
84
Ibrahim Aliyu (Thay: Griffin Dorsey)
85
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Franco Escobar)
90+6'
Ondrej Lingr
90+7'

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs Colorado Rapids

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
Colorado Rapids
Colorado Rapids
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs Colorado Rapids

Tất cả (118)
90+9'

Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7' Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ondrej Lingr (Houston) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Franco Escobar.

90+6' Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.

Ondrej Lingr (Houston) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.

90+6'

Colorado đẩy bóng lên phía trước nhưng Malik Badawi nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+6'

Tại Houston, TX, Houston tiến lên qua Ondrej Lingr. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Colorado được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Tại Houston, TX, Houston tấn công qua Jack McGlynn. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+4'

Houston được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+2'

Malik Badawi trao quyền ném biên cho đội khách.

89'

Đội chủ nhà ở Houston, TX được hưởng một quả phát bóng lên.

89'

Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

87'

Malik Badawi ra hiệu cho Houston hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Colorado ở phần sân nhà.

86'

Houston được hưởng quả phạt góc.

85'

Houston được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

85'

Houston được hưởng quả phạt góc.

85'

Houston thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ibrahim Aliyu thay thế Griffin Dorsey.

84'

Đội khách thay Reggie Cannon bằng Keegan Rosenberry.

84'

Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Shell Energy Stadium với Nicolas Lodeiro thay thế Amine Bassi.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Colorado Rapids

Houston Dynamo (4-2-3-1): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ezequiel Ponce (10)

Colorado Rapids (4-4-2): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Sam Vines (3), Cole Bassett (23), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-2-3-1
31
Jonathan Bond
25
Griffin Dorsey
28
Erik Sviatchenko
24
Obafemi Awodesu
2
Franco Escobar
35
Brooklyn Raines
6
Artur
21
Jack McGlynn
8
Amine Bassi
27
Sebastian Kowalczyk
10
Ezequiel Ponce
9
Rafael Navarro
77
Darren Yapi
10
Djordje Mihailovic
12
Joshua Atencio
8
Oliver Larraz
23
Cole Bassett
3
Sam Vines
6
Chidozie Awaziem
5
Andreas Maxsø
4
Reggie Cannon
1
Zack Steffen
Colorado Rapids
Colorado Rapids
4-4-2
Thay người
63’
Erik Sviatchenko
Ethan Bartlow
70’
Darren Yapi
Remi Cabral
75’
Sebastian Kowalczyk
Ondřej Lingr
71’
Joshua Atencio
Wayne Frederick
84’
Amine Bassi
Nicolas Lodeiro
84’
Reggie Cannon
Keegan Rosenberry
85’
Griffin Dorsey
Ibrahim Aliyu
Cầu thủ dự bị
Blake Gillingham
Keegan Rosenberry
Ethan Bartlow
Theodore Ku-DiPietro
Erik Duenas
Ian Murphy
Michael Halliday
Calvin Harris
Nicolas Lodeiro
Remi Cabral
Gabe Segal
Connor Ronan
Ibrahim Aliyu
Wayne Frederick
Daniel Steres
Kimani Stewart-Baynes
Ondřej Lingr
Nicholas Defreitas-Hansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/11 - 2021
20/03 - 2022
21/08 - 2022
16/07 - 2023
08/10 - 2023
24/03 - 2024
30/05 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Colorado Rapids

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
CONCACAF Champions Cup

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps107211323H T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
3Columbus CrewColumbus Crew10631621T T T B T
4Philadelphia UnionPhiladelphia Union106131019B H B T T
5CharlotteCharlotte10613819B T T T B
6Inter Miami CFInter Miami CF9531618T H H T B
7Portland TimbersPortland Timbers10532518T H T H T
8Nashville SCNashville SC10514616B B T B T
9Austin FCAustin FC10514-316T H B T B
10Orlando CityOrlando City10442616T H H H T
11Minnesota UnitedMinnesota United10442216T T H H B
12Colorado RapidsColorado Rapids10442016T B T H H
13New York Red BullsNew York Red Bulls10433215B T H B T
14FC DallasFC Dallas10433015T H B H T
15San DiegoSan Diego10424114T T B B B
16Los Angeles FCLos Angeles FC10424-114B B T H H
17New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
18New England RevolutionNew England Revolution9414013T B T T T
19Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC10343113H B T T H
20Real Salt LakeReal Salt Lake10406-412B T B B T
21Chicago FireChicago Fire10334-412H B H B B
22San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes10316110H T B B B
23St. Louis CitySt. Louis City10244-110B B B H H
24Houston DynamoHouston Dynamo10244-410B T H H T
25Atlanta UnitedAtlanta United10235-89T H B B B
26DC UnitedDC United10235-119B B B T B
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
28Toronto FCToronto FC10145-67H H H T B
29CF MontrealCF Montreal10037-103H B B H B
30LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
2Columbus CrewColumbus Crew10631621T T T B T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union106131019B H B T T
4CharlotteCharlotte10613819B T T T B
5Inter Miami CFInter Miami CF9531618T H H T B
6Nashville SCNashville SC10514616B B T B T
7Orlando CityOrlando City10442616T H H H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls10433215B T H B T
9New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
10New England RevolutionNew England Revolution9414013T B T T T
11Chicago FireChicago Fire10334-412H B H B B
12Atlanta UnitedAtlanta United10235-89T H B B B
13DC UnitedDC United10235-119B B B T B
14Toronto FCToronto FC10145-67H H H T B
15CF MontrealCF Montreal10037-103H B B H B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps107211323H T T H T
2Portland TimbersPortland Timbers10532518T H T H T
3Austin FCAustin FC10514-316T H B T B
4Minnesota UnitedMinnesota United10442216T T H H B
5Colorado RapidsColorado Rapids10442016T B T H H
6FC DallasFC Dallas10433015T H B H T
7San DiegoSan Diego10424114T T B B B
8Los Angeles FCLos Angeles FC10424-114B B T H H
9Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC10343113H B T T H
10Real Salt LakeReal Salt Lake10406-412B T B B T
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes10316110H T B B B
12St. Louis CitySt. Louis City10244-110B B B H H
13Houston DynamoHouston Dynamo10244-410B T H H T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
15LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X