Colorado có một quả phát bóng từ cầu môn.
Trực tiếp kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids hôm nay 29-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 29/5
Kết thúc



![]() Finn Surman 24 | |
![]() Djordje Mihailovic (Kiến tạo: Sam Bassett) 33 | |
![]() (Pen) Felipe Mora 42 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Joshua Atencio) 46 | |
![]() Wayne Frederick (Thay: Djordje Mihailovic) 54 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Joao Ortiz) 56 | |
![]() Antony (Kiến tạo: David Da Costa) 59 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 64 | |
![]() Rafael Navarro (Thay: Darren Yapi) 65 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Theodore Ku-DiPietro) 65 | |
![]() Wayne Frederick 67 | |
![]() Kevin Kelsy (Kiến tạo: Juan Mosquera) 76 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Sam Bassett) 79 | |
![]() Santiago Moreno 83 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: Antony) 86 | |
![]() Diego Chara (Thay: Santiago Moreno) 87 | |
![]() Kevin Cabral 90+7' |
Colorado có một quả phát bóng từ cầu môn.
Portland đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Kevin Kelsy đi chệch khung thành.
Kevin Cabral của Colorado đã bị Christopher Penso phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Christopher Penso ra hiệu một quả đá phạt cho Portland ở phần sân nhà của họ.
Kevin Kelsy có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Portland.
Ném biên cho Colorado.
Tại Providence Park, Colorado bị phạt vì việt vị.
Kevin Kelsy của Portland đã việt vị.
Christopher Penso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland.
Tại Portland, OR, Ariel Lassister của Portland bị bắt việt vị.
Tại Portland, OR, Ariel Lassister của Portland bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Portland ở phần sân nhà.
Diego Chara vào sân thay cho Santiago Moreno cho Portland tại Providence Park.
Phát bóng lên cho Colorado tại Providence Park.
Ariel Lassister vào sân thay cho Antony Alves Santos cho đội chủ nhà.
Colorado đẩy cao đội hình nhưng Christopher Penso nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Christopher Penso ra hiệu cho Colorado được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Santiago Moreno (Portland) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chris Armas thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Providence Park với Kevin Cabral thay thế Sam Bassett.
Portland Timbers (4-2-3-1): Maxime Crépeau (16), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Felipe Mora (9)
Colorado Rapids (4-2-3-1): Nicholas Defreitas-Hansen (41), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Ian Murphy (19), Jackson Travis (99), Joshua Atencio (12), Oliver Larraz (8), Theodore Ku-DiPietro (21), Djordje Mihailovic (10), Sam Bassett (18), Darren Yapi (77)
Thay người | |||
56’ | Joao Ortiz Omir Fernandez | 46’ | Joshua Atencio Connor Ronan |
64’ | Felipe Mora Kevin Kelsy | 54’ | Djordje Mihailovic Wayne Frederick |
86’ | Antony Ariel Lassister | 65’ | Theodore Ku-DiPietro Calvin Harris |
87’ | Santiago Moreno Diego Chara | 65’ | Darren Yapi Rafael Navarro |
79’ | Sam Bassett Remi Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Trey Muse | Adam James Beaudry | ||
Ariel Lassister | Calvin Harris | ||
Eric Miller | Remi Cabral | ||
Omir Fernandez | Sam Vines | ||
Claudio Bravo | Connor Ronan | ||
Dario Zuparic | Rafael Navarro | ||
Diego Chara | Wayne Frederick | ||
Kevin Kelsy | Chidozie Awaziem | ||
Alex Harris |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 18 | 35 | H H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
7 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
9 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
11 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
16 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
17 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
18 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
19 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | H H H B T |
20 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
24 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
25 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H H H T B |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H B B T B |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 18 | 35 | H H T H T |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | H H H B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H H H T B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |