Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
![]() Kresimir Krizmanic (Thay: Dino Mikanovic) 22 | |
![]() Luka Kapulica 44 | |
![]() Ante Vukusic (Thay: Marin Pilj) 46 | |
![]() Sven Blummel (Thay: Valentino Majstorovic) 46 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Lovro Banovec) 46 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Toni Majic) 46 | |
![]() Thierry Nevers (Thay: Leon Belcar) 46 | |
![]() Filip Mrzljak (Thay: Marko Soldo) 60 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Nikola Vujnovic) 60 | |
![]() Jurica Prsir 62 | |
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Luka Kapulica) 62 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Martin Slogar) 62 | |
![]() Antonio Borsic (Thay: Karlo Brucic) 68 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Igor Postonjski) 68 | |
![]() Kresimir Krizmanic (Thay: Sven Blummel) 70 | |
![]() Andrej Lazarov (Thay: Vinko Skrbin) 77 | |
![]() Ivan Nekic (Thay: Antonio Borsic) 79 | |
![]() Ivan Nekic (Thay: Luka Jelenic) 79 | |
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Antonio Borsic) 80 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Michele Sego) 80 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Mateo Les) 84 | |
![]() Dimitar Mitrovski 87 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Marko Dabro) 88 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Varazdin


Diễn biến HNK Gorica vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Vinko Skrbin rời sân và được thay thế bởi Andrej Lazarov.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.

Thẻ vàng cho Jurica Prsir.
Toni Majic rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.
Leon Belcar rời sân và được thay thế bởi Thierry Nevers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luka Kapulica.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Kresimir Krizmanic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Varazdin
HNK Gorica (4-2-3-1): Bozidar Radosevic (44), Dino Mikanovic (2), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Stiglec (90), Jurica Prsir (10), Vinko Skrbin (17), Martin Slogar (11), Luka Kapulica (23), Toni Majic (24), Marko Kolar (21)
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (4), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Karlo Lusavec (14), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (9), Michele Sego (11)


Thay người | |||
22’ | Dino Mikanovic Kresimir Krizmanic | 46’ | Leon Belcar Thierry Nevers |
46’ | Toni Majic Ante Matej Juric | 80’ | Michele Sego Jurica Poldrugac |
62’ | Luka Kapulica Merveil Ndockyt | 88’ | Marko Dabro Vane Jovanov |
62’ | Martin Slogar Valentino Majstorovic | ||
77’ | Vinko Skrbin Andrej Lazarov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kresimir Krizmanic | Novak Tepsic | ||
Merveil Ndockyt | Tomislav Duvnjak | ||
Valentino Majstorovic | Domagoj Mamic | ||
Ante Matej Juric | Sven Lesjak | ||
Mario Matkovic | Vane Jovanov | ||
Karlo Ziger | Mario Mladenovski | ||
Ivan Banic | Frane Maglica | ||
Jakov Gurlica | Jurica Poldrugac | ||
Ante Susak | Thierry Nevers | ||
Andrej Lazarov | David Mistrafovic | ||
Vito Caic | Niko Domjanic | ||
Luka Vrzic | Josip Silic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại