Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathis Suray (Kiến tạo: Oliver Antman) 31 | |
![]() Brian De Keersmaecker (Kiến tạo: Luka Kulenovic) 39 | |
![]() Suf Podgoreanu (Kiến tạo: Jannes Wieckhoff) 72 | |
![]() Bryan Limbombe (Thay: Suf Podgoreanu) 74 | |
![]() Oskar Siira Sivertsen (Thay: Mathis Suray) 75 | |
![]() Damon Mirani (Kiến tạo: Luka Kulenovic) 76 | |
![]() Milan Smit (Thay: Evert Linthorst) 78 | |
![]() Aske Adelgaard (Thay: Dean James) 78 | |
![]() Julius Dirksen (Thay: Pim Saathof) 78 | |
![]() Jakob Breum (Kiến tạo: Enric Llansana) 82 | |
![]() Luka Kulenovic (Kiến tạo: Sem Scheperman) 83 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Juho Talvitie) 86 | |
![]() Diego van Oorschot (Thay: Thomas Bruns) 87 |
Thống kê trận đấu Heracles vs Go Ahead Eagles


Diễn biến Heracles vs Go Ahead Eagles
Kiểm soát bóng: Heracles: 50%, Go Ahead Eagles: 50%.
Luka Kulenovic của Heracles bị bắt việt vị.
Ivan Mesik của Heracles chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Enric Llansana của Go Ahead Eagles phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Daniel van Kaam.
Kiểm soát bóng: Heracles: 49%, Go Ahead Eagles: 51%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Enric Llansana để bóng chạm tay.
Brian De Keersmaecker bị phạt vì đẩy Jari De Busser.
Jari De Busser của Go Ahead Eagles chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Aske Adelgaard của Go Ahead Eagles chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Diego van Oorschot thực hiện một quả phạt góc cho Heracles.
Julius Dirksen thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Bryan Limbombe bị chặn lại.
Thomas Bruns rời sân để được thay thế bởi Diego van Oorschot trong một sự thay đổi chiến thuật.
Juho Talvitie rời sân để được thay thế bởi Daniel van Kaam trong một sự thay đổi chiến thuật.
Julius Dirksen bị phạt vì đẩy Thomas Bruns.
Damon Mirani của Heracles chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thomas Bruns giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Heracles vs Go Ahead Eagles
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Sem Scheperman (32), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Thomas Bruns (17), Suf Podgoreanu (29), Luka Kulenovic (19)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Pim Saathof (28), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Mathis Suray (17), Victor Edvardsen (16)


Thay người | |||
74’ | Suf Podgoreanu Bryan Limbombe | 75’ | Mathis Suray Oskar Siira Sivertsen |
86’ | Juho Talvitie Daniel Van Kaam | 78’ | Pim Saathof Julius Dirksen |
87’ | Thomas Bruns Diego van Oorschot | 78’ | Dean James Aske Adelgaard |
78’ | Evert Linthorst Milan Smit |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Jansink | Sven Jansen | ||
Jonah te Fruchte | Luca Everink | ||
Mimeirhel Benita | Julius Dirksen | ||
Kelvin Leerdam | Aske Adelgaard | ||
Justin Hoogma | Calvin Twigt | ||
Lorenzo Milani | Robbin Weijenberg | ||
Jordy Bruijn | Milan Smit | ||
Daniel Van Kaam | Oskar Siira Sivertsen | ||
Bryan Limbombe | Luca Plogmann | ||
Diego van Oorschot |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Søren Tengstedt Không xác định | ||
Stijn Bultman Không xác định | Finn Stokkers Không xác định | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại