Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Kulenovic (Kiến tạo: Mario Engels) 15 | |
![]() Alessio Da Cruz (Kiến tạo: Alen Halilovic) 21 | |
![]() Kristoffer Peterson (Kiến tạo: Alen Halilovic) 30 | |
![]() Alessio Da Cruz 37 | |
![]() Ruben Roosken (Kiến tạo: Jizz Hornkamp) 59 | |
![]() Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu) 67 | |
![]() Sem Scheperman (Thay: Jan Zamburek) 75 | |
![]() Shiloh Zand (Thay: Mario Engels) 75 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Alessio Da Cruz) 81 | |
![]() Lorenzo Milani (Thay: Ruben Roosken) 83 | |
![]() Edouard Michut (Thay: Alen Halilovic) 88 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Thay: Mitchell Dijks) 88 | |
![]() Sem Scheperman 90+3' | |
![]() Lorenzo Milani 90+5' |
Thống kê trận đấu Heracles vs Fortuna Sittard


Diễn biến Heracles vs Fortuna Sittard
Số khán giả hôm nay là 11134.
Kiểm soát bóng: Heracles: 51%, Fortuna Sittard: 49%.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Lorenzo Milani vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài cho Fortuna Sittard hưởng quả đá phạt khi Ante Erceg phạm lỗi với Lorenzo Milani.
Ivan Mesik thắng trong pha không chiến với Ante Erceg.
Trọng tài cho Heracles hưởng quả đá phạt khi Lorenzo Milani phạm lỗi với Edouard Michut.
Trọng tài cho Fortuna Sittard hưởng quả đá phạt khi Edouard Michut phạm lỗi với Sem Scheperman.
Heracles đang kiểm soát bóng.
Damon Mirani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài cho Fortuna Sittard hưởng quả đá phạt khi Ante Erceg phạm lỗi với Sem Scheperman.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Sem Scheperman và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.
Brian De Keersmaecker bị phạt vì đẩy Josip Mitrovic.
Heracles đang kiểm soát bóng.
Jasper Dahlhaus thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Lorenzo Milani từ Heracles bị bắt việt vị.
Heracles đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Heracles.
Đội hình xuất phát Heracles vs Fortuna Sittard
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Jan Zamburek (13), Suf Podgoreanu (29), Luka Kulenovic (19), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Josip Mitrovic (28), Syb Van Ottele (6), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Samuel Bastien (22), Loreintz Rosier (32), Alen Halilovic (10), Ezequiel Bullaude (33), Kristoffer Peterson (7), Alessio Da Cruz (23)


Thay người | |||
67’ | Suf Podgoreanu Juho Talvitie | 81’ | Alessio Da Cruz Ante Erceg |
75’ | Jan Zamburek Sem Scheperman | 88’ | Alen Halilovic Edouard Michut |
88’ | Mitchell Dijks Jasper Dahlhaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Jansink | Luuk Koopmans | ||
Robin Mantel | Ramazan Bayram | ||
Jannes Wieckhoff | Darijo Grujcic | ||
Kelvin Leerdam | Edouard Michut | ||
Justin Hoogma | Luka Tunjic | ||
Lorenzo Milani | Ante Erceg | ||
Jordy Bruijn | Umaro Embalo | ||
Shiloh 't Zand | Jasper Dahlhaus | ||
Thomas Bruns | |||
Daniel Van Kaam | |||
Sem Scheperman | |||
Juho Talvitie |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Ivo Pinto Không xác định | ||
Stijn Bultman Không xác định | Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại