Heracles chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Luka Kulenovic (Kiến tạo: Mario Engels) 20 | |
![]() Marco Rente 39 | |
![]() Marvin Peersman 45 | |
![]() Romano Postema (Thay: Jorg Schreuders) 46 | |
![]() Thom van Bergen (Thay: Thijs Oosting) 46 | |
![]() (Pen) Romano Postema 50 | |
![]() Marco Rente 62 | |
![]() Wouter Prins (Thay: Luciano Valente) 65 | |
![]() Luka Kulenovic (VAR check) 70 | |
![]() Ruben Roosken (Thay: Lorenzo Milani) 78 | |
![]() Thomas Bruns (Thay: Brian De Keersmaecker) 79 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Ruben Roosken) 79 | |
![]() Tika de Jonge (Thay: Joey Pelupessy) 79 | |
![]() Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu) 79 | |
![]() Etienne Vaessen 86 | |
![]() Jizz Hornkamp 89 | |
![]() Bryan Limbombe (Thay: Mario Engels) 90 | |
![]() Mimeirhel Benita 90+3' |
Thống kê trận đấu Heracles vs FC Groningen


Diễn biến Heracles vs FC Groningen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Heracles: 49%, FC Groningen: 51%.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Finn Stam giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Ivan Mesik không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Tika de Jonge từ FC Groningen chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Johan Hove giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Heracles đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Bryan Limbombe thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Một cú sút của Sem Scheperman bị chặn lại.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Thom van Bergen từ FC Groningen làm ngã Mimeirhel Benita.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mimeirhel Benita thắng trong pha không chiến với Romano Postema.
Jizz Hornkamp từ Heracles phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Tika de Jonge.
Kiểm soát bóng: Heracles: 48%, FC Groningen: 52%.
Đội hình xuất phát Heracles vs FC Groningen
Heracles (4-4-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Daniel Van Kaam (26), Suf Podgoreanu (29), Sem Scheperman (32), Thomas Bruns (17), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9), Luka Kulenovic (19)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Finn Stam (22), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Johan Hove (8), Thom Van Bergen (26), Tika De Jonge (18), Brynjolfur Willumsson Andersen (9), Romano Postema (29)


Cầu thủ dự bị | |||
Jan Zamburek | Rui Mendes | ||
Juho Talvitie | Maxim Mariani | ||
Shiloh 't Zand | Sven Bouland | ||
Timo Jansink | David van der Werff | ||
Robin Mantel | Dirk Baron | ||
Jannes Wieckhoff | Noam Emeran | ||
Kelvin Leerdam | Hidde Jurjus | ||
Justin Hoogma | |||
Bryan Limbombe | |||
Diego van Oorschot |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | |||
Stijn Bultman Không xác định | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại