Thứ Ba, 17/06/2025
Hedin Hansen
5
Daniel Johansen
27
Stefan Radosavlevic
57
Dan Berg i Soylu (Thay: Aki Samuelsen)
67
Uros Stojanov (Thay: Martin Agnarsson)
68
Simun Solheim (Thay: Ragnar Samuelsen)
68
Oessur M. Dalbud (Thay: Stefan Radosavlevic)
75
Ari Mohr Jonsson (Thay: Hilmar Leon Jacobsen)
75
Bjarni Petersen (Thay: Magnus Egilsson)
86
Brian Jakobsen (Thay: Bjarki Nielsen)
86
Bartal Wardum (Thay: Adrian Justinussen)
87
(Thay: Jakup Thomsen)
87

Thống kê trận đấu HB Torshavn vs B36 Torshavn

số liệu thống kê
HB Torshavn
HB Torshavn
B36 Torshavn
B36 Torshavn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HB Torshavn vs B36 Torshavn

Thay người
67’
Aki Samuelsen
Dan Berg i Soylu
68’
Martin Agnarsson
Uros Stojanov
75’
Hilmar Leon Jacobsen
Ari Mohr Jonsson
68’
Ragnar Samuelsen
Simun Solheim
75’
Stefan Radosavlevic
Oessur M. Dalbud
86’
Magnus Egilsson
Bjarni Petersen
87’
Adrian Justinussen
Bartal Wardum
86’
Bjarki Nielsen
Brian Jakobsen
Cầu thủ dự bị
Torur Joensen
Hans Joergensen
Ari Mohr Jonsson
Bjarni Petersen
Bjarti Vitalis Moerk
Uros Stojanov
Dan Berg i Soylu
Jogvan Gullfoss
Paetur Petersen
Andreas Thomsen
Oessur M. Dalbud
Brian Jakobsen
Bartal Wardum
Simun Solheim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
28/08 - 2021
20/03 - 2022
28/05 - 2022
16/10 - 2022
04/04 - 2023
11/06 - 2023
26/09 - 2023
05/05 - 2024
20/05 - 2024
28/09 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
15/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
15/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik1312103837T H T T T
2NSI RunavikNSI Runavik139133528B T B B H
3HB TorshavnHB Torshavn13913728T H T T T
4B36 TorshavnB36 Torshavn13634221T B H T H
5VikingurVikingur13625420B T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur13625-620T B H T T
7B68 ToftirB68 Toftir13427-1414H T B T B
807 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur132110-107B T T B B
9FC SuduroyFC Suduroy132011-246B B B B B
10TB TvoeroyriTB Tvoeroyri13139-326H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X