![]() Nikola Dovedan 6 | |
![]() Mario Vuskovic 21 | |
![]() (Pen) Enrico Valentini 22 | |
![]() Enrico Valentini 26 | |
![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Jonas Meffert) 34 | |
![]() Lino Tempelmann (Kiến tạo: Enrico Valentini) 46 | |
![]() Jan Gyamerah 58 | |
![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Sonny Kittel) 80 | |
![]() Lukas Schleimer 90 | |
![]() Sonny Kittel 90 |
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Nuernberg
số liệu thống kê

Hamburger SV

Nuernberg
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Hamburger SV vs Nuernberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Hamburger SV
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Nuernberg
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 30 | 56 | T B H B T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 10 | 55 | B H T B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 23 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B T H T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | T B T H B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 5 | 50 | T T H H H |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 4 | 50 | B B B T H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 5 | 49 | B B B T T |
9 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -1 | 48 | T H T T H |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | B T B H B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 0 | 43 | T H T H T |
12 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | 0 | 39 | T H T H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 38 | T B H B B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -15 | 35 | B H B B B |
15 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -20 | 35 | T T T H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -5 | 32 | B H B H T |
17 | 32 | 6 | 11 | 15 | -7 | 29 | B T B T B | |
18 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -46 | 24 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại