Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andre Biyogo Poko 36 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Bruno Durdov) 66 | |
![]() Fahd Moufi (Thay: Simun Hrgovic) 66 | |
![]() Mateo Lisica (Kiến tạo: Beyatt Lekoueiry) 67 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Niko Sigur) 70 | |
![]() Beyatt Lekoueiry 73 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Beyatt Lekoueiry) 73 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Rokas Pukstas) 80 | |
![]() Leon Dajaku (Thay: Stipe Biuk) 80 | |
![]() Mario Cuic 81 | |
![]() Yassine Benrahou (Kiến tạo: Marko Livaja) 85 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Lawal Fago) 90 | |
![]() Jovan Ivanisevic (Thay: Mateo Lisica) 90 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Istra 1961


Diễn biến Hajduk Split vs NK Istra 1961
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Jovan Ivanisevic.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Ivan Calusic.
Marko Livaja đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Yassine Benrahou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mario Cuic.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Leon Dajaku.
Rokas Pukstas rời sân và được thay thế bởi Yassine Benrahou.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

Thẻ vàng cho Beyatt Lekoueiry.
Niko Sigur rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.
Beyatt Lekoueiry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateo Lisica đã ghi bàn!
Simun Hrgovic rời sân và được thay thế bởi Fahd Moufi.
Bruno Durdov rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andre Biyogo Poko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Istra 1961
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Simun Hrgovic (32), Zvonimir Sarlija (31), Filip Uremovic (25), Dario Melnjak (17), Niko Sigur (8), Ivan Rakitic (11), Bruno Durdov (34), Rokas Pukstas (21), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)
NK Istra 1961 (3-5-2): Marijan Coric (1), Iurie Iovu (20), Luka Bogdan (16), Ville Koski (5), Advan Kadusic (97), Beyatt Lekweiry (31), Dario Maresic (4), Andre Poko (71), Marcel Heister (26), Mateo Lisica (11), Salim Fago Lawal (70)


Thay người | |||
66’ | Bruno Durdov Abdoulie Sanyang | 73’ | Beyatt Lekoueiry Mario Cuic |
66’ | Simun Hrgovic Fahd Moufi | 90’ | Mateo Lisica Jovan Ivanisevic |
70’ | Niko Sigur Aleksandar Trajkovski | 90’ | Lawal Fago Ivan Calusic |
80’ | Rokas Pukstas Yassine Benrahou | ||
80’ | Stipe Biuk Leon Dajaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Capan | Lovro Majkic | ||
Roko Brajkovic | Elias Filet | ||
Marino Skelin | Jan Paus-Kunst | ||
Yassine Benrahou | Slavko Blagojevic | ||
Filip Krovinovic | Antonio Mauric | ||
Abdoulie Sanyang | Hamza Jaganjac | ||
Lovre Kalinic | Jovan Ivanisevic | ||
Anthony Kalik | Ivan Calusic | ||
Aleksandar Trajkovski | Giorgi Gagua | ||
Fahd Moufi | Irfan Ramic | ||
Josip Elez | Andres Ferro | ||
Leon Dajaku | Mario Cuic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại