![]() (Pen) Tiago Alves 25 | |
![]() Yohei Okuyama 29 | |
![]() Mitchell Duke (Kiến tạo: Tiago Alves) 35 | |
![]() Yohei Okuyama (Kiến tạo: Masaomi Nakano) 41 | |
![]() Shumpei Naruse (Thay: Shuhei Tokumoto) 46 | |
![]() Brenner (Thay: Masaomi Nakano) 46 | |
![]() Tsubasa Yuge 50 | |
![]() Tiago Alves (Kiến tạo: Jordy Buijs) 60 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Takuto Minami) 62 | |
![]() Cristiano (Thay: Kenneth Otabor) 62 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Yohei Okuyama) 62 | |
![]() Mizuki Hamada (Thay: Yosuke Kawai) 65 | |
![]() Ryo Nagai (Thay: Tiago Alves) 72 | |
![]() Masashi Wada (Thay: Tsubasa Yuge) 76 | |
![]() Kazuki Saito (Thay: Mitchell Duke) 84 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Yudai Tanaka) 84 | |
![]() Keita Ishii 89 | |
![]() Kodai Sano 90+1' |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Fagiano Okayama FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Fagiano Okayama FC
Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Takuto Minami (38), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Yohei Okuyama (22), Masaomi Nakano (49), Kenneth Otabor (27)
Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yudai Tanaka (14), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Kodai Sano (22), Tiago Alves (7), Mitchell Duke (15)
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
18
Tsuyoshi Miyaichi
38
Takuto Minami
5
Keita Ishii
33
Tsubasa Yuge
22
Yohei Okuyama
49
Masaomi Nakano
27
Kenneth Otabor
15
Mitchell Duke
7 2
Tiago Alves
22
Kodai Sano
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
14
Yudai Tanaka
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
35
Daiki Hotta

Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Masaomi Nakano Brenner | 46’ | Shuhei Tokumoto Shumpei Naruse |
62’ | Kenneth Otabor Cristiano | 65’ | Yosuke Kawai Mizuki Hamada |
62’ | Yohei Okuyama Atsutaka Nakamura | 72’ | Tiago Alves Ryo Nagai |
62’ | Takuto Minami Paul Tabinas | 84’ | Mitchell Duke Kazuki Saito |
76’ | Tsubasa Yuge Masashi Wada | 84’ | Yudai Tanaka Taishi Semba |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenner | Eui-Gwon Han | ||
Masashi Wada | Kazuki Saito | ||
Cristiano | Ryo Nagai | ||
Atsutaka Nakamura | Taishi Semba | ||
Daisuke Fukagawa | Shumpei Naruse | ||
Paul Tabinas | Mizuki Hamada | ||
Taishi Brandon Nozawa | Junki Kanayama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại