Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Blaublitz Akita hôm nay 13-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 13/8

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 13/08/2022
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Brenner (Thay: Lucas Morelatto)
61
Sota Kiri (Thay: Yohei Okuyama)
61
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
61
Yosuke Mikami (Thay: Yuko Takase)
63
Brenner
64
Cristiano (Thay: Jong-Min Kim)
70
Koya Handa (Thay: Ryota Nakamura)
74
Naoki Inoue (Thay: Naoki Eguchi)
74
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
75
Koya Handa (Kiến tạo: Naoki Inoue)
81
Paul Tabinas
86
Ryota Takada (Thay: Kenichi Kaga)
89

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Blaublitz Akita

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Tsuyoshi Miyaichi (18), Keita Ishii (5), Masashi Wada (45), Lucas Morelatto (7), Yohei Okuyama (22), Jong-Min Kim (25)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Kenichi Kaga (50), Ryuji Saito (13), Daiki Kogure (24), Shuto Inaba (23), Naoki Eguchi (15), Yuko Takase (39), Ryota Nakamura (9), Hayate Take (19)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
36
Masahito Onoda
15
Toi Kagami
18
Tsuyoshi Miyaichi
5
Keita Ishii
45
Masashi Wada
7
Lucas Morelatto
22
Yohei Okuyama
25
Jong-Min Kim
19
Hayate Take
9
Ryota Nakamura
39
Yuko Takase
15
Naoki Eguchi
23
Shuto Inaba
24
Daiki Kogure
13
Ryuji Saito
50
Kenichi Kaga
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
61’
Toi Kagami
Paul Tabinas
63’
Yuko Takase
Yosuke Mikami
61’
Yohei Okuyama
Sota Kiri
74’
Naoki Eguchi
Naoki Inoue
61’
Lucas Morelatto
Brenner
74’
Ryota Nakamura
Koya Handa
70’
Jong-Min Kim
Cristiano
89’
Kenichi Kaga
Ryota Takada
75’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
Cầu thủ dự bị
Paul Tabinas
Naoki Inoue
Cristiano
Yuki Yasuda
Sota Kiri
Shintaro Kato
Kenta Matsuyama
Ryota Takada
Issei Tone
Yuto Fujita
Atsutaka Nakamura
Koya Handa
Brenner
Yosuke Mikami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X