![]() Keita Saito (Kiến tạo: Taira Shige) 5 | |
![]() Ryota Nakamura (Kiến tạo: Ryutaro Iio) 16 | |
![]() Yuki Shikama (Kiến tạo: Taisuke Nakamura) 37 | |
![]() Shota Aoki (Kiến tạo: Tatsushi Koyanagi) 48 | |
![]() Tatsuya Tabira (Thay: Issei Tone) 49 | |
![]() Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito) 59 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Hayata Komatsu) 59 | |
![]() Yohei Okuyama (Thay: Yuki Shikama) 59 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami) 59 | |
![]() Hayate Take (Thay: Shota Aoki) 65 | |
![]() Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura) 65 | |
![]() Tsubasa Yuge (Thay: Shunji Masuda) 77 | |
![]() Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige) 89 |
Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Grulla Morioka
số liệu thống kê

Blaublitz Akita
Grulla Morioka
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Grulla Morioka
Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Tatsushi Koyanagi (3), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)
Grulla Morioka (3-3-2-2): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Toi Kagami (15), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Shunji Masuda (28), Yuki Shikama (13), Brenner (11)

Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
13
Ryuji Saito
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
11
Brenner
13
Yuki Shikama
28
Shunji Masuda
45
Masashi Wada
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
15
Toi Kagami
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-3-2-2
Thay người | |||
59’ | Keita Saito Ibuki Yoshida | 49’ | Issei Tone Tatsuya Tabira |
65’ | Ryota Nakamura Yosuke Mikami | 59’ | Yuki Shikama Yohei Okuyama |
65’ | Shota Aoki Hayate Take | 59’ | Toi Kagami Paul Tabinas |
89’ | Taira Shige Makoto Fukoin | 59’ | Hayata Komatsu Atsutaka Nakamura |
77’ | Shunji Masuda Tsubasa Yuge |
Cầu thủ dự bị | |||
Yudai Tanaka | Agashi Inaba | ||
Makoto Fukoin | Tatsuya Tabira | ||
Daiki Kogure | Masahito Onoda | ||
Yosuke Mikami | Yohei Okuyama | ||
Ibuki Yoshida | Paul Tabinas | ||
Hayate Take | Tsubasa Yuge | ||
Shintaro Kato | Atsutaka Nakamura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại