Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Grulla Morioka hôm nay 03-04-2022

Giải J League 2 - CN, 03/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

3 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 2-1
CN, 11:00 03/04/2022
Vòng 8 - J League 2
Akigin Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Saito (Kiến tạo: Taira Shige)
5
Ryota Nakamura (Kiến tạo: Ryutaro Iio)
16
Yuki Shikama (Kiến tạo: Taisuke Nakamura)
37
Shota Aoki (Kiến tạo: Tatsushi Koyanagi)
48
Tatsuya Tabira (Thay: Issei Tone)
49
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
59
Atsutaka Nakamura (Thay: Hayata Komatsu)
59
Yohei Okuyama (Thay: Yuki Shikama)
59
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
59
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
65
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
65
Tsubasa Yuge (Thay: Shunji Masuda)
77
Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Grulla Morioka
Grulla Morioka
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Grulla Morioka

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Tatsushi Koyanagi (3), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Grulla Morioka (3-3-2-2): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Toi Kagami (15), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Shunji Masuda (28), Yuki Shikama (13), Brenner (11)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
13
Ryuji Saito
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
11
Brenner
13
Yuki Shikama
28
Shunji Masuda
45
Masashi Wada
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
15
Toi Kagami
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-3-2-2
Thay người
59’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
49’
Issei Tone
Tatsuya Tabira
65’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
59’
Yuki Shikama
Yohei Okuyama
65’
Shota Aoki
Hayate Take
59’
Toi Kagami
Paul Tabinas
89’
Taira Shige
Makoto Fukoin
59’
Hayata Komatsu
Atsutaka Nakamura
77’
Shunji Masuda
Tsubasa Yuge
Cầu thủ dự bị
Yudai Tanaka
Agashi Inaba
Makoto Fukoin
Tatsuya Tabira
Daiki Kogure
Masahito Onoda
Yosuke Mikami
Yohei Okuyama
Ibuki Yoshida
Paul Tabinas
Hayate Take
Tsubasa Yuge
Shintaro Kato
Atsutaka Nakamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X