Chủ Nhật, 29/06/2025
Tatsuya Tabira
17
Kentaro Kai (Thay: Tatsuya Tabira)
26
Tsuyoshi Miyaichi
27
Daichi Tagami
48
(Pen) Lucas Morelatto
49
Ryotaro Ito (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
50
Kenneth Otabor (Thay: Lucas Morelatto)
58
Atsutaka Nakamura (Thay: Hyun-Soo Jang)
58
Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
61
Yong-Thae Han (Thay: Yohei Okuyama)
75
Masashi Wada (Thay: Hayata Komatsu)
75
Yota Komi (Thay: Yoshiaki Takagi)
76
Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
76
Takahiro Koh (Thay: Hiroki Akiyama)
76
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Eitaro Matsuda)
90

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
32 Kiểm soát bóng 68
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Albirex Niigata

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Daisuke Fukagawa (37), Yusuke Muta (4), Tatsuya Tabira (16), Tsuyoshi Miyaichi (18), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Hayata Komatsu (14), Yohei Okuyama (22), Hyun-Soo Jang (29), Lucas Morelatto (7)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Ryotaro Ito (13), Kaito Taniguchi (7)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
37
Daisuke Fukagawa
4
Yusuke Muta
16
Tatsuya Tabira
18
Tsuyoshi Miyaichi
15
Toi Kagami
5
Keita Ishii
14
Hayata Komatsu
22
Yohei Okuyama
29
Hyun-Soo Jang
7
Lucas Morelatto
7
Kaito Taniguchi
13
Ryotaro Ito
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
31
Yuto Horigome
50
Daichi Tagami
3
Thomas Deng
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
26’
Tatsuya Tabira
Kentaro Kai
76’
Hiroki Akiyama
Takahiro Koh
58’
Hyun-Soo Jang
Atsutaka Nakamura
76’
Yoshiaki Takagi
Yota Komi
58’
Lucas Morelatto
Kenneth Otabor
76’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
75’
Yohei Okuyama
Yong-Thae Han
90’
Eitaro Matsuda
Kazuyoshi Shimabuku
75’
Hayata Komatsu
Masashi Wada
Cầu thủ dự bị
Takuto Minami
Yuji Hoshi
Atsutaka Nakamura
Takahiro Koh
Yong-Thae Han
Kazuhiko Chiba
Masashi Wada
Koto Abe
Kenneth Otabor
Yota Komi
Kentaro Kai
Kazuyoshi Shimabuku
Kenta Matsuyama
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X