![]() Aron Johannsson 7 | |
![]() Gudmundur Thor Juliusson 58 | |
![]() Lukas Logi Heimisson 86 | |
![]() Dagur Ingi Gunnarsson 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Grindavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fjoelnir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
12 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại