![]() Brynjar Palsson 18 | |
![]() Dagur Gardarson 20 | |
![]() Birnir Burknason 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Fjoelnir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T T T H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | B T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | B T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 13 | H T T H H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | B T T B H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | T B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T T B H |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T T B T B | |
9 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B B B H H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -12 | 7 | B B T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -11 | 6 | B B B B T |
12 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -11 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại