Thứ Tư, 06/08/2025
Sam Slocombe (Thay: Alex Bass)
10
Alassana Jatta
56
Darragh Burns (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
60
Curtis Thompson (Thay: Geza David Turi)
60
Luca Barrington (Thay: Cameron McJannet)
64
David McGoldrick (Thay: Charlie Whitaker)
70
Darragh Burns
71
Callum Ainley (Thay: Kieran Green)
80
David McGoldrick
88
David McGoldrick
88
Will Jarvis (Thay: Nicholas Tsaroulla)
90
Curtis Edwards (Thay: Conor Grant)
90

Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Notts County

số liệu thống kê
Grimsby Town
Grimsby Town
Notts County
Notts County
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 35
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grimsby Town vs Notts County

Tất cả (17)
90+7'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90'

Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.

90'

Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

88' V À A A O O O - David McGoldrick đã ghi bàn!

V À A A O O O - David McGoldrick đã ghi bàn!

88' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

80'

Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.

71' Thẻ vàng cho Darragh Burns.

Thẻ vàng cho Darragh Burns.

70'

Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi David McGoldrick.

64'

Cameron McJannet rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.

60'

Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.

60'

Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.

57' V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!

56' V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

10'

Alex Bass rời sân và được thay thế bởi Sam Slocombe.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Notts County

Grimsby Town (3-4-1-2): Jordan Wright (1), Tyrell Warren (21), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Jason Svanthorsson (11), Geza David Turi (19), Evan Khouri (30), Denver Hume (33), Kieran Green (4), Jayden Luker (8), Danny Rose (32)

Notts County (3-1-4-2): Alex Bass (1), Nick Tsaroulla (25), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Lewis Macari (28), Kellan Gordon (2), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), Charlie Whitaker (16)

Grimsby Town
Grimsby Town
3-4-1-2
1
Jordan Wright
21
Tyrell Warren
5
Harvey Rodgers
17
Cameron McJannett
11
Jason Svanthorsson
19
Geza David Turi
30
Evan Khouri
33
Denver Hume
4
Kieran Green
8
Jayden Luker
32
Danny Rose
16
Charlie Whitaker
29
Alassana Jatta
11
Conor Grant
18
Matt Palmer
33
George Abbott
2
Kellan Gordon
28
Lewis Macari
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
25
Nick Tsaroulla
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-1-4-2
Thay người
60’
Geza David Turi
Curtis Thompson
10’
Alex Bass
Sam Slocombe
60’
Jason Dadi Svanthorsson
Darragh Burns
70’
Charlie Whitaker
David McGoldrick
64’
Cameron McJannet
Luca Barrington
90’
Conor Grant
Curtis Edwards
80’
Kieran Green
Callum Ainley
90’
Nicholas Tsaroulla
Will Jarvis
Cầu thủ dự bị
Jake Eastwood
Madou Cisse
Doug Tharme
Sam Slocombe
Curtis Thompson
Zac Johnson
Callum Ainley
Jack Hinchy
Luca Barrington
Curtis Edwards
Darragh Burns
Will Jarvis
Henry Brown
David McGoldrick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Grimsby Town

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grimsby TownGrimsby Town110033T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra110023T
3Fleetwood TownFleetwood Town110023T
4WalsallWalsall110013T
5Harrogate TownHarrogate Town110013T
6Cambridge UnitedCambridge United110013T
7ChesterfieldChesterfield110013T
8GillinghamGillingham101001H
9Notts CountyNotts County101001H
10Tranmere RoversTranmere Rovers101001H
11Accrington StanleyAccrington Stanley101001H
12Colchester UnitedColchester United101001H
13Newport CountyNewport County101001H
14BromleyBromley101001H
15MK DonsMK Dons101001H
16Oldham AthleticOldham Athletic101001H
17Shrewsbury TownShrewsbury Town101001H
18Swindon TownSwindon Town1001-10B
19BarrowBarrow1001-10B
20Bristol RoversBristol Rovers1001-10B
21Cheltenham TownCheltenham Town1001-10B
22Salford CitySalford City1001-20B
23BarnetBarnet1001-20B
24Crawley TownCrawley Town1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X