Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Harrogate Town vs Grimsby Town
Hiệp một bắt đầu.
3'
Phạt góc, Grimsby Town. Anthony O'Connor phá bóng chịu phạt góc.
6'
Phạt góc, Grimsby Town. Jasper Moon phá bóng chịu phạt góc.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Grimsby Town
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Ben Fox (27), Bryn Morris (28), Jack Muldoon (18), Josh March (24), Ellis Taylor (21), Tom Cursons (25)
Grimsby Town (3-1-4-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), George McEachran (20), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Evan Khouri (30), Denver Hume (33), Danny Rose (32), Luca Barrington (14)

Harrogate Town
4-2-3-1
31
James Belshaw
14
Toby Sims
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
6
Warren Burrell
27
Ben Fox
28
Bryn Morris
18
Jack Muldoon
24
Josh March
21
Ellis Taylor
25
Tom Cursons
14
Luca Barrington
32
Danny Rose
33
Denver Hume
30
Evan Khouri
4
Kieran Green
11
Jason Svanthorsson
20
George McEachran
17
Cameron McJannett
24
Doug Tharme
5
Harvey Rodgers
1
Jordan Wright

Grimsby Town
3-1-4-2
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Jake Eastwood | ||
Zico Asare | Tyrell Warren | ||
Bryant Bilongo | Curtis Thompson | ||
Stephen Dooley | Geza David Turi | ||
Oliver Sanderson | Jordan Davies | ||
James Daly | Charles Vernam | ||
Liam Gibson | Darragh Burns |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Harrogate Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Grimsby Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại