Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs FK Slutsk hôm nay 02-12-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 02/12

Kết thúc

Gomel

Gomel

4 : 5

FK Slutsk

FK Slutsk

Hiệp một: 1-2
T7, 18:00 02/12/2023
Vòng 30 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrei Rum
12
Raymond Adeola
16
Sergei Pushnyakov
20
Vladislav Sychev
52
Konstantin Kuchinski
71
Sergei Pushnyakov
75
Ilya Dubinets
80
Denis Kozlovskiy
85
Igor Kuzmenok
90+4'

Thống kê trận đấu Gomel vs FK Slutsk

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
FK Slutsk
FK Slutsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
08/05 - 2021
18/09 - 2021
H1: 0-1
27/05 - 2022
H1: 0-0
15/10 - 2022
H1: 0-0
08/07 - 2023
H1: 1-0
02/12 - 2023
H1: 1-2
17/03 - 2024
H1: 0-0
03/08 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
02/03 - 2025
VĐQG Belarus
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk7520917T T T H T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr7421614T T T H B
3Dinamo MinskDinamo Minsk6411313H B T T T
4IslochIsloch7340813H H T T H
5FC MinskFC Minsk7412013H T T B T
6BATE BorisovBATE Borisov7412313T H B T T
7Dinamo BrestDinamo Brest7331312B T H T T
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino7250211H T H H T
9FK VitebskFK Vitebsk7313510T H T T B
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk7313-310B B B T T
11Neman GrodnoNeman Grodno630349B T T B B
12GomelGomel7133-36B H B B H
13Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
14FK SlutskFK Slutsk7115-44H B B B B
15Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk7043-54H B B H B
16FC SmorgonFC Smorgon7016-101H B B B B
17FK MolodechnoFK Molodechno7007-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X