Thứ Hai, 23/06/2025

Trực tiếp kết quả FK Slutsk vs Gomel hôm nay 27-05-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 27/5

Kết thúc

FK Slutsk

FK Slutsk

2 : 2

Gomel

Gomel

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 27/05/2022
Vòng 10 - VĐQG Belarus
City Stadium, Slutsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Makas
47
Ilya Aleksievich
49
Arseny Kontsedaylov
77
Arseny Kontsedaylov
79
Eduard Zhevnerov
83

Thống kê trận đấu FK Slutsk vs Gomel

số liệu thống kê
FK Slutsk
FK Slutsk
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
08/05 - 2021
18/09 - 2021
H1: 0-1
27/05 - 2022
H1: 0-0
15/10 - 2022
H1: 0-0
08/07 - 2023
H1: 1-0
02/12 - 2023
H1: 1-2
17/03 - 2024
H1: 0-0
03/08 - 2024
H1: 1-1
01/06 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1310301633T T T T H
2Slavia MozyrSlavia Mozyr13832927T T T T H
3Dinamo MinskDinamo Minsk13823526T T T B B
4IslochIsloch136611624H T T B T
5Dinamo BrestDinamo Brest137331124T T B T B
6Neman GrodnoNeman Grodno138051124T B T T T
7Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino13652923B B T T T
8GomelGomel13535118T B T B T
9FC MinskFC Minsk13526-917B B T B B
10FK VitebskFK Vitebsk13526417H B B T B
11BATE BorisovBATE Borisov13436-515B H B B H
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk13364-315H B T T T
13FK SlutskFK Slutsk13328-911H T B B T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk13319-1310B B B B B
15FC SmorgonFC Smorgon131210-185B H B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno130112-251B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X