Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Antman (Kiến tạo: Victor Edvardsen) 23 | |
![]() Luuk de Jong (Kiến tạo: Olivier Boscagli) 30 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Ismael Saibari) 34 | |
![]() Tyrell Malacia 43 | |
![]() Noa Lang 47 | |
![]() Aske Adelgaard 47 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Evert Linthorst) 63 | |
![]() Oscar Pettersson (Thay: Mathis Suray) 63 | |
![]() Oscar Pettersson (VAR check) 69 | |
![]() Joey Veerman (Thay: Guus Til) 73 | |
![]() Ivan Perisic (Thay: Noa Lang) 73 | |
![]() Victor Edvardsen (Kiến tạo: Milan Smit) 74 | |
![]() Oliver Antman 87 | |
![]() Lucas Perez (Thay: Olivier Boscagli) 87 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Victor Edvardsen) 90 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Johan Bakayoko) 90 |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs PSV


Diễn biến Go Ahead Eagles vs PSV
Số khán giả hôm nay là 9997 người.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 34%, PSV Eindhoven: 66%.
Lucas Perez từ PSV Eindhoven sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oscar Pettersson từ Go Ahead Eagles cắt được một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joris Kramer từ Go Ahead Eagles cắt được một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Dean James từ Go Ahead Eagles cắt được một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 34%, PSV Eindhoven: 66%.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thật là một trận đấu! Chúng ta đang chứng kiến một màn trình diễn căng thẳng và chất lượng cao từ cả hai đội.
Robbin Weijenberg từ Go Ahead Eagles bị bắt việt vị.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Johan Bakayoko rời sân để được thay thế bởi Couhaib Driouech trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs PSV
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Aske Adelgaard (29), Mats Deijl (2), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16), Mathis Suray (17), Milan Smit (9)
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Tyrell Malacia (3), Jerdy Schouten (22), Ismael Saibari (34), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Noa Lang (10), Luuk de Jong (9)


Thay người | |||
63’ | Evert Linthorst Calvin Twigt | 73’ | Noa Lang Ivan Perišić |
63’ | Mathis Suray Oscar Pettersson | 73’ | Guus Til Joey Veerman |
90’ | Victor Edvardsen Robbin Weijenberg | 87’ | Olivier Boscagli Lucas Perez |
90’ | Johan Bakayoko Couhaib Driouech |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Plogmann | Joël Drommel | ||
Nando Verdoni | Niek Schiks | ||
Luca Everink | Rick Karsdorp | ||
Julius Dirksen | Armando Obispo | ||
Pim Saathof | Adamo Nagalo | ||
Calvin Twigt | Ivan Perišić | ||
Robbin Weijenberg | Joey Veerman | ||
Oskar Siira Sivertsen | Isaac Babadi | ||
Oscar Pettersson | Couhaib Driouech | ||
Ofosu Boakye | Lucas Perez |
Tình hình lực lượng | |||
Gerrit Nauber Không xác định | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Søren Tengstedt Không xác định | Mauro Júnior Va chạm | ||
Finn Stokkers Không xác định | Malik Tillman Chấn thương mắt cá | ||
Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối | |||
Esmir Bajraktarevic Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại