Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sana Fernandes (Kiến tạo: Jan van den Bergh) 10 | |
![]() Lars Mol (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 46 | |
![]() Victor Edvardsen (Kiến tạo: Oliver Antman) 56 | |
![]() Oliver Edvardsen (Kiến tạo: Jakob Breum) 60 | |
![]() Maximilien Balard 66 | |
![]() Dion Versluis (Thay: Sana Fernandes) 73 | |
![]() Raul Paula (Thay: Boyd Lucassen) 73 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 82 | |
![]() Jan van den Bergh 86 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Oliver Antman) 90 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Enes Mahmutovic) 90 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Jakob Breum) 90 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Enric Llansana) 90 |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs NAC Breda


Diễn biến Go Ahead Eagles vs NAC Breda
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 51%, NAC Breda: 49%.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Cơ hội đến với Adam Kaied từ NAC Breda nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Dion Versluis từ NAC Breda thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Raul Paula thực hiện quả phạt góc cho NAC Breda.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Cơ hội đến với Elias Mar Omarsson từ NAC Breda nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Dion Versluis từ NAC Breda thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Robbin Weijenberg từ Go Ahead Eagles sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Enric Llansana bị chấn thương và được thay thế bởi Calvin Twigt.
Jakob Breum rời sân để được thay thế bởi Robbin Weijenberg trong một sự thay đổi chiến thuật.
Oliver Antman rời sân để được thay thế bởi Mathis Suray trong một sự thay đổi chiến thuật.
Enes Mahmutovic rời sân để được thay thế bởi Adam Kaied trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 52%, NAC Breda: 48%.
Jakob Breum từ Go Ahead Eagles bị thổi việt vị.
Cú sút của Jakob Breum bị chặn lại.
Go Ahead Eagles bắt đầu một pha phản công.
Mats Deijl từ Go Ahead Eagles cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs NAC Breda
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)
NAC Breda (3-4-1-2): Daniel Bielica (99), Enes Mahmutovic (15), Terence Kongolo (23), Jan Van den Bergh (5), Boyd Lucassen (2), Fredrik Oldrup Jensen (20), Maximilien Balard (16), Leo Sauer (77), Clint Leemans (8), Elias Mar Omarsson (10), Saná Fernandes (19)


Thay người | |||
90’ | Jakob Breum Robbin Weijenberg | 46’ | Fredrik Oldrup Jensen Lars Mol |
90’ | Oliver Antman Mathis Suray | 73’ | Sana Fernandes Dion Versluis |
90’ | Enric Llansana Calvin Twigt | 73’ | Boyd Lucassen Raul Paula |
82’ | Clint Leemans Dominik Janosek | ||
90’ | Enes Mahmutovic Adam Kaied |
Cầu thủ dự bị | |||
Nando Verdoni | Roy Kortsmit | ||
Luca Everink | Tein Troost | ||
Robbin Weijenberg | Daan van Reeuwijk | ||
Milan Smit | Casper Staring | ||
Bobby Adekanye | Matthew Garbett | ||
Mathis Suray | Lars Mol | ||
Finn Stokkers | Dominik Janosek | ||
Julius Dirksen | Adam Kaied | ||
Aske Adelgaard | Roy Kuijpers | ||
Calvin Twigt | Dion Versluis | ||
Søren Tengstedt | Raul Paula | ||
Jari De Busser |
Tình hình lực lượng | |||
Enric Llansana Calvin Twigt | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại