Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Nicolo Tresoldi) 19 | |
![]() Tjas Begic 34 | |
![]() Andrej Razdrh 35 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Max Rosenfelder) 42 | |
![]() Srdjan Kuzmic 47 | |
![]() Max Rosenfelder 52 | |
![]() Enrik Ostrc 56 | |
![]() Mitja Ilenic 57 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Nicolo Tresoldi) 64 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Brajan Gruda) 64 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Tjas Begic) 68 | |
![]() Tim Oermann (Thay: Nnamdi Collins) 74 | |
![]() Jan Thielmann (Thay: Paul Nebel) 74 | |
![]() Martin Pecar (Thay: Enrik Ostrc) 78 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Tio Cipot) 78 | |
![]() (Pen) Nick Woltemade 82 | |
![]() Relja Obric (Thay: Lovro Golic) 83 | |
![]() Paul Wanner (Thay: Nick Woltemade) 86 |
Thống kê trận đấu Germany U21 vs Slovenia U21

Diễn biến Germany U21 vs Slovenia U21
Kiểm soát bóng: U21 Đức: 39%, U21 Slovenia: 61%.
Bright Arrey-Mbi của đội tuyển U21 Đức cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Noah Atubolu của U21 Đức chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.
Jost Pisek thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được chân đồng đội nào.
Nathaniel Brown của U21 Đức chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài thổi phạt khi Max Rosenfelder từ đội tuyển U21 Đức phạm lỗi với Svit Seslar.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Bright Arrey-Mbi từ đội tuyển U21 Đức cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Svit Seslar thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Rocco Reitz đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Marko Brest bị chặn lại.
Relja Obric đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Jost Pisek bị chặn lại.
Bright Arrey-Mbi của Đức U21 chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Đức U21: 39%, Slovenia U21: 61%.
Nỗ lực tốt của Nathaniel Brown khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Relja Obric thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Jost Pisek bị phạt vì đẩy Eric Martel.
Đức U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nathaniel Brown từ đội tuyển U21 Đức phạm lỗi với Mitja Ilenic.
Đội hình xuất phát Germany U21 vs Slovenia U21
Germany U21 (4-3-3): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Rocco Reitz (18), Rocco Reitz (18), Eric Martel (6), Eric Martel (6), Paul Nebel (20), Nick Woltemade (10), Nicolo Tresoldi (9), Brajan Gruda (17)
Slovenia U21 (4-2-3-1): Martin Turk (1), Mitja Ilenic (2), Lovro Golic (5), Zan Jevsenak (6), Srdan Kuzmic (3), Adrian Zeljković (8), Enrik Ostrc (19), Svit Seslar (10), Tjas Begic (7), Marko Brest (18), Tio Cipot (9)

Thay người | |||
64’ | Brajan Gruda Ansgar Knauff | 68’ | Tjas Begic Dino Kojić |
64’ | Nicolo Tresoldi Nelson Weiper | 78’ | Enrik Ostrc Martin Pecar |
64’ | Nicolo Tresoldi Nelson Weiper | 78’ | Tio Cipot Jost Pisek |
74’ | Paul Nebel Jan Uwe Thielmann | 83’ | Lovro Golic Relja Obric |
74’ | Nnamdi Collins Tim Oermann | ||
74’ | Nnamdi Collins Tim Oermann | ||
86’ | Nick Woltemade Paul Wanner | ||
86’ | Nick Woltemade Paul Wanner |
Cầu thủ dự bị | |||
Tjark Ernst | Zan-Luk Leban | ||
Nahuel Noll | Lovro Stubljar | ||
Ansgar Knauff | Relja Obric | ||
Merlin Rohl | Dino Kojić | ||
Jan Uwe Thielmann | Edvin Krupic | ||
Lukas Ullrich | Marcel Lorber | ||
Tim Oermann | Sandro Jovanovic | ||
Jamil Siebert | Luka Topalovic | ||
Caspar Jander | Martin Pecar | ||
Nelson Weiper | Jost Pisek | ||
Elias Baum | Jaka Cuber Potocnik | ||
Paul Wanner | Nino Milic | ||
Lukas Ullrich | |||
Tim Oermann | |||
Nelson Weiper | |||
Paul Wanner |
Nhận định Germany U21 vs Slovenia U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany U21
Thành tích gần đây Slovenia U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại