Số lượng khán giả hôm nay là 11913.
![]() Nelson Weiper (Kiến tạo: Paul Nebel) 8 | |
![]() Tim Oermann (Thay: Max Rosenfelder) 11 | |
![]() Nick Woltemade 14 | |
![]() Ismael Doukoure 33 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Matthis Abline) 46 | |
![]() Johann Lepenant 56 | |
![]() Soungoutou Magassa 63 | |
![]() Felix Lemarechal (Thay: Wilson Odobert) 64 | |
![]() Loum Tchaouna (Thay: Johann Lepenant) 64 | |
![]() Brajan Gruda (Thay: Ansgar Knauff) 71 | |
![]() Merlin Roehl (Thay: Nelson Weiper) 71 | |
![]() Andy Diouf (Thay: Ismael Doukoure) 74 | |
![]() Brajan Gruda 76 | |
![]() Lucien Agoume (Thay: Djaoui Cisse) 78 | |
![]() Castello Lukeba 85 | |
![]() Eric Martel 86 | |
![]() Jamil Siebert (Thay: Paul Nebel) 87 | |
![]() Paul Wanner (Thay: Rocco Reitz) 88 | |
![]() Brajan Gruda (Kiến tạo: Paul Wanner) 90+3' |
Thống kê trận đấu Germany U21 vs France U21


Diễn biến Germany U21 vs France U21
Kilian Sildillia tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức U21: 51%, Pháp U21: 49%.
Đức U21 giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức U21: 52%, Pháp U21: 48%.
Loum Tchaouna từ đội U21 Pháp bị xác định việt vị.
Merlin Roehl bị phạt vì đẩy Loum Tchaouna.
Mathys Tel bị phạt vì đẩy Nathaniel Brown.
Paul Wanner tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Brajan Gruda đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
V À A A O O O! Sau khi xem xét tình huống, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho đội U21 Đức!
Eric Martel đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

V À A A A O O O - Brajan Gruda ghi bàn bằng chân trái!
Paul Wanner tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Paul Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Brajan Gruda ghi bàn bằng chân phải!
VAR - V À A A O O O - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho đội U21 Đức.
Paul Wanner từ đội U21 Đức bị xác định là việt vị.
U21 Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho U21 Đức.
Đội hình xuất phát Germany U21 vs France U21
Germany U21 (4-4-2): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Ansgar Knauff (7), Eric Martel (6), Rocco Reitz (18), Paul Nebel (20), Nelson Weiper (19), Nick Woltemade (10)
France U21 (4-2-3-1): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Soungoutou Magassa (17), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Ismael Doukoure (19), Djaoui Cisse (18), Wilson Odobert (10), Johann Lepenant (8), Matthis Abline (9), Mathys Tel (7)


Thay người | |||
11’ | Max Rosenfelder Tim Oermann | 46’ | Matthis Abline Thierno Barry |
71’ | Nelson Weiper Merlin Rohl | 64’ | Johann Lepenant Loum Tchaouna |
71’ | Ansgar Knauff Brajan Gruda | 64’ | Wilson Odobert Felix Lemarechal |
87’ | Paul Nebel Jamil Siebert | 74’ | Ismael Doukoure Andy Diouf |
88’ | Rocco Reitz Paul Wanner | 78’ | Djaoui Cisse Lucien Agoumé |
Cầu thủ dự bị | |||
Tjark Ernst | Obed Nkambadio | ||
Nahuel Noll | Justin Bengui Joao | ||
Merlin Rohl | Chrislain Matsima | ||
Nicolo Tresoldi | Lucien Agoumé | ||
Jan Uwe Thielmann | Loum Tchaouna | ||
Lukas Ullrich | Noah Edjouma | ||
Tim Oermann | Jean Matteo Bahoya | ||
Jamil Siebert | Christian Mawissa | ||
Caspar Jander | Nathan Zeze | ||
Brajan Gruda | Andy Diouf | ||
Elias Baum | Felix Lemarechal | ||
Paul Wanner | Thierno Barry |
Nhận định Germany U21 vs France U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany U21
Thành tích gần đây France U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại