![]() Hayrullah Bilazer (Thay: Ismail Cokcalis) 41 | |
![]() Stelios Kitsiou (Thay: Dorin Rotariu) 60 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Kevin Varga) 61 | |
![]() Bugra Cagiran (Thay: Ensar Kemaloglu) 62 | |
![]() Samed Onur (Thay: Michal Nalepa) 62 | |
![]() Alperen Babacan 63 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Ali Kaan Guneren) 71 | |
![]() Mete Demir (Thay: Bugra Cagiran) 72 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Moussa Djitte) 72 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Metehan Mimaroglu) 84 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Ankaragucu
Genclerbirligi: Erhan Erenturk (18), Zan Zuzek (15), Sinan Osmanoglu (90), Alperen Babacan (24), Oguzhan Berber (12), Michal Nalepa (14), Ensar Kemaloglu (61), Peter Etebo (5), Amilton (89), Moussa Djitte (2), Metehan Mimaroglu (7)
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Nico Schulz (26), Ismail Çokçalış (16), Ali Kaan Güneren (23), Kevin Varga (14), Mahmut Tekdemir (21), Tolga Ciğerci (8), Efkan Bekiroğlu (10), Osman Çelik (88), Dorin Rotariu (22), Riad Bajic (9)
Thay người | |||
62’ | Michal Nalepa Samed Onur | 41’ | Ismail Cokcalis Hayrullah Bilazer |
62’ | Ensar Kemaloglu Bugra Cagiran | 60’ | Dorin Rotariu Stelios Kitsiou |
72’ | Moussa Djitte Sami Gokhan Altiparmak | 61’ | Kevin Varga Renaldo Cephas |
72’ | Bugra Cagiran Mete Demir | 71’ | Ali Kaan Guneren Riccardo Saponara |
84’ | Metehan Mimaroglu Firatcan Uzum |
Cầu thủ dự bị | |||
Samed Onur | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Orkun Ozdemir | Bahadir Han Gungordu | ||
Bugra Cagiran | Stelios Kitsiou | ||
Mustapha Yatabare | Arda Ünyay | ||
Çağrı Fedai | Riccardo Saponara | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Mete Demir | Renaldo Cephas | ||
Firatcan Uzum | Hayrullah Bilazer | ||
Aias Aosman | Cem Türkmen | ||
Umut Islamoglu | Mesut Kesik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại