Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita hôm nay 12-05-2024

Giải J League 2 - CN, 12/5

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 12/05/2024
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Saito
51
Daiki Sato
51
Ryuhei Oishi (Thay: Junki Hata)
60
Yukihito Kajiya (Thay: Ren Komatsu)
60
Ken Tshizanga Matsumoto (Thay: Daiki Sato)
70
Koya Handa (Thay: Shota Aoki)
70
Carlinhos (Thay: Wendel)
70
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
80
Hiroki Kurimoto (Thay: Kazuya Onohara)
86
Shota Suzuki (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
90
Shohei Kawakami (Thay: Kota Osone)
90
Kazaki Nakagawa (Kiến tạo: Ken Yamura)
90+1'
Kota Muramatsu
90+5'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Shota Aoki (40)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
99
Wendel
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
40
Shota Aoki
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
80
Kazuya Onohara
8
Junki Hata
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
3
Tatsushi Koyanagi
16
Kota Muramatsu
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Wendel
Carlinhos
60’
Junki Hata
Ryuhei Oishi
80’
Ryota Kajikawa
Kazaki Nakagawa
60’
Ren Komatsu
Yukihito Kajiya
90’
Kazuyoshi Shimabuku
Shota Suzuki
70’
Shota Aoki
Koya Handa
90’
Kota Osone
Shohei Kawakami
70’
Daiki Sato
Ken Tshizanga Matsumoto
86’
Kazuya Onohara
Hiroki Kurimoto
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Genki Yamada
Shota Suzuki
Koji Hachisuka
Carlinhos
Hiroki Kurimoto
Taiki Arai
Ryuhei Oishi
Ren Asakura
Yukihito Kajiya
Shohei Kawakami
Koya Handa
Kazaki Nakagawa
Ken Tshizanga Matsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
24/06 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow