Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita hôm nay 04-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 04/3

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 04/03/2023
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryutaro Iio (Kiến tạo: Keita Saito)
16
Ryutaro Iio
52
Shion Niwa (Thay: Keita Saito)
54
Junki Hata (Thay: Yosuke Mikami)
54
Yudai Tokunaga (Thay: Masayuki Yamada)
59
Takuma Mizutani (Thay: Ryota Nakamura)
67
Ryota Iwabuchi (Thay: Taiki Arai)
67
Anderson Chaves (Thay: Ryo Watanabe)
75
Yukihito Kajiya (Thay: Shota Aoki)
83
Taisuke Mizuno
84

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
69 Kiểm soát bóng 31
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Sugita Masahiko (15), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Yosuke Mikami (14), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Tomoki Ueda
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
6
Taiki Arai
15
Sugita Masahiko
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
14
Yosuke Mikami
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
9
Ryota Nakamura
33
Ryutaro Iio
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
59’
Masayuki Yamada
Yudai Tokunaga
54’
Yosuke Mikami
Junki Hata
67’
Taiki Arai
Ryota Iwabuchi
54’
Keita Saito
Shion Niwa
75’
Ryo Watanabe
Anderson Chaves
67’
Ryota Nakamura
Takuma Mizutani
83’
Shota Aoki
Yukihito Kajiya
Cầu thủ dự bị
Kosuke Okanishi
Junki Hata
Yudai Tokunaga
Naoki Inoue
Anderson Chaves
Takuma Mizutani
Ken Yamura
Ryuji Saito
Kotaro Yamahara
Shion Niwa
Masaki Kaneura
Akihito Ozawa
Ryota Iwabuchi
Yukihito Kajiya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
24/06 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X