Thứ Hai, 21/07/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Tammeka hôm nay 01-05-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 01/5

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

3 : 2

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-1
CN, 21:15 01/05/2022
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sergei Zenjov
11
Markus Poom
17
David Addy
41
Reio Laabus
49
Ats Toomsalu (Thay: Tanel Lang)
61
Aleksandr Sapovalov (Thay: Markus Poom)
62
Konstantin Vassiljev
65
Dominic Laaneots (Thay: Henri Valja)
69
Aleksandr Kukharev (Thay: David Nii Addy)
69
Markus Soomets (Thay: Mihkel Jarviste)
74
Tristan Koskor (Thay: Danil Kuraksin)
79
Carl Robert Magimets (Thay: Reio Laabus)
83
Egert Naruson (Thay: Kevin Matas)
83

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Tammeka

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/06 - 2021
03/10 - 2021
27/10 - 2021
03/03 - 2022
01/05 - 2022
05/08 - 2022
09/09 - 2022
01/04 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
27/09 - 2023
31/03 - 2024
19/06 - 2024
19/07 - 2024
21/09 - 2024
08/04 - 2025
31/05 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus20659-223T B H H B
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool204313-2115B B H B B
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X