![]() (og) Stefan Cicmil 4 | |
![]() Aleksa Marusic 24 | |
![]() Matija Krivokapic 57 | |
![]() Luka Maras 69 | |
![]() Matija Krivokapic 72 | |
![]() Danilo Pesukic 87 |
Thống kê trận đấu FK Podgorica vs Decic Tuzi
số liệu thống kê

FK Podgorica

Decic Tuzi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây FK Podgorica
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây Decic Tuzi
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 13 | 60 | T B B H B |
3 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 2 | 51 | T T T B H |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -13 | 44 | B B H T T |
6 | 36 | 13 | 5 | 18 | -19 | 44 | B H T B B | |
7 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B H H B H |
9 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -9 | 39 | B H T T H |
10 | 36 | 9 | 8 | 19 | -10 | 35 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại