![]() Andjelo Rudovic 23 | |
![]() Luka Maras 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây FK Podgorica
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây Decic Tuzi
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 13 | 60 | T B B H B |
3 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 2 | 51 | T T T B H |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -13 | 44 | B B H T T |
6 | 36 | 13 | 5 | 18 | -19 | 44 | B H T B B | |
7 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B H H B H |
9 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -9 | 39 | B H T T H |
10 | 36 | 9 | 8 | 19 | -10 | 35 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại