Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs Kapfenberger SV hôm nay 17-05-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 17/5

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

4 : 2

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Hiệp một: 0-2
T6, 23:10 17/05/2024
Vòng 28 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Heindl
8
Niklas Szerencsi (Kiến tạo: Tobias Mandler)
41
Philipp Ochs (Thay: Joel Kitenge)
46
Nemanja Zikic (Thay: Tobias Mandler)
57
Stefan Djuric (Thay: Sebastian Leimhofer)
57
Kelvin Boateng
59
Kelvin Boateng (Kiến tạo: Juergen Bauer)
63
David Heindl
66
Lukas Walchhuetter (Thay: Lucho Vasquez)
69
Mohamed Sanogo
74
Lukas Walchhuetter
74
Nemanja Zikic
74
Luca Edelhofer (Thay: David Peham)
83
Noah Bischof
85
Philipp Seidl
88
Thomas Kreuzhuber (Thay: Kelvin Boateng)
90
Marcel Kopeinig (Thay: Meletios Miskovic)
90
Marcel Tanzmayr (Thay: Noah Bischof)
90
Niklas Szerencsi
90+2'
Marvin Wieser
90+4'
Marvin Wieser
90+7'
(Pen) Luca Edelhofer
90+8'

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Kapfenberger SV

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Kapfenberger SV

First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Cedomir Bumbic (11), Jurgen Bauer (25), Mohamed Sanogo (6), Noah Steiner (5), Joel Kitenge (17), Kai Stratznig (28), Anes Omerovic (13), Kelvin Boateng (14), David Peharm (9), Noah Bischof (23)

Kapfenberger SV (4-4-2): Marvin Wieser (36), Christoph Pichorner (27), Niklas Szerencsi (19), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Lucho (28), Philipp Seidl (22), Florian Haxha (32), Meletios Miskovic (5), Sebastian Leimhofer (29), Tiba (20)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
41
Christopher Giuliani
11
Cedomir Bumbic
25
Jurgen Bauer
6
Mohamed Sanogo
5
Noah Steiner
17
Joel Kitenge
28
Kai Stratznig
13
Anes Omerovic
14 2
Kelvin Boateng
9
David Peharm
23
Noah Bischof
20
Tiba
29
Sebastian Leimhofer
5
Meletios Miskovic
32
Florian Haxha
22
Philipp Seidl
28
Lucho
38
Tobias Mandler
40
David Heindl
19
Niklas Szerencsi
27
Christoph Pichorner
36
Marvin Wieser
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người
46’
Joel Kitenge
Philipp Ochs
57’
Sebastian Leimhofer
Stefan Djuric
83’
David Peham
Luca Edelhofer
57’
Tobias Mandler
Nemanja Zikic
90’
Noah Bischof
Marcel Tanzmayr
69’
Lucho Vasquez
Lukas Walchhutter
90’
Kelvin Boateng
Thomas Kreuzhuber
90’
Meletios Miskovic
Marcel Kopeinig
Cầu thủ dự bị
Armin Gremsl
Stefan Djuric
Philipp Ochs
Tarik Karic
Marcel Tanzmayr
Maximilian Hofer
Thomas Kreuzhuber
Marcel Kopeinig
Kerim Abazovic
Luca Hassler
Haris Zahirovic
Lukas Walchhutter
Luca Edelhofer
Nemanja Zikic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
30/09 - 2022
21/04 - 2023
04/11 - 2023
17/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2617453055H T T H B
3First Vienna FCFirst Vienna FC261529947B T T T B
4Kapfenberger SVKapfenberger SV261439145T B T T T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7Sturm Graz IISturm Graz II261088738B H B T T
8FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten269611233H H B T B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC268711-631B H T T T
12Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X