Feyenoord chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng đã kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Bryan Linssen 15 | |
![]() Calvin Verdonk 18 | |
![]() Basar Onal (Thay: Sontje Hansen) 46 | |
![]() Shiloh Zand (Thay: Luka Ivanusec) 62 | |
![]() Vito van Crooij 67 | |
![]() Koki Ogawa (Thay: Bryan Linssen) 68 | |
![]() Lars Olden Larsen (Thay: Sami Ouaissa) 68 | |
![]() Lars Olden Larsen (VAR check) 72 | |
![]() Stephano Carrillo (Thay: Julian Carranza) 73 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Vito van Crooij) 90 | |
![]() David Hancko 90+1' | |
![]() Bram Nuytinck 90+2' |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs NEC Nijmegen


Diễn biến Feyenoord vs NEC Nijmegen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 73%, NEC Nijmegen: 27%.
Bram Nuytinck từ NEC Nijmegen cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 72%, NEC Nijmegen: 28%.
Bram Nuytinck từ NEC Nijmegen cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Lasse Schoene bị phạt vì đẩy Stephano Carrillo.
Stephano Carrillo bị phạt vì đẩy Mees Hoedemakers.
Quả phát bóng lên cho NEC Nijmegen.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Bram Nuytinck khi anh đá bóng đi trong sự bực tức.
Brayann Pereira ngã xuống sân, cố gắng kiếm một quả đá phạt, nhưng trọng tài không chấp nhận.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Hancko từ Feyenoord chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.

David Hancko phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi David Hancko từ Feyenoord phạm lỗi với Basar Onal.
Basar Onal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Vito van Crooij rời sân để được thay thế bởi Lasse Schoene trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 72%, NEC Nijmegen: 28%.
Đội hình xuất phát Feyenoord vs NEC Nijmegen
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Quilindschy Hartman (11), Oussama Targhalline (28), Gijs Smal (5), Anis Hadj Moussa (23), Luka Ivanušec (17), Igor Paixão (14), Julian Carranza (19)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Thomas Ouwejan (5), Mees Hoedemakers (6), Dirk Wanner Proper (71), Sami Ouaissa (25), Vito Van Crooij (32), Sontje Hansen (10), Bryan Linssen (30)


Thay người | |||
73’ | Julian Carranza Stephano Carrillo | 46’ | Sontje Hansen Basar Onal |
68’ | Sami Ouaissa Lars Olden Larsen | ||
68’ | Bryan Linssen Koki Ogawa | ||
90’ | Vito van Crooij Lasse Schone |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Plamenov Andreev | Stijn Van Gassel | ||
Liam Bossin | Rijk Janse | ||
Hugo Bueno | Elefterois Lyratzis | ||
Jeyland Mitchell | Argyris Darelas | ||
Jan Plug | Lasse Schone | ||
Djomar Giersthove | Yousri Sbai | ||
Shiloh 't Zand | Kento Shiogai | ||
Thijs Kraaijeveld | Basar Onal | ||
Stephano Carrillo | Lars Olden Larsen | ||
Ibrahim Osman | Koki Ogawa | ||
Zépiqueno Redmond |
Tình hình lực lượng | |||
Justin Bijlow Va chạm | Kodai Sano Không xác định | ||
Jordan Lotomba Không xác định | |||
Gernot Trauner Va chạm | |||
Bart Nieuwkoop Va chạm | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Ramiz Zerrouki Va chạm | |||
Hwang In-beom Va chạm | |||
Quinten Timber Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại