Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Paide Linnameeskond hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

1 : 0

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 16/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sten Viidas (Thay: Thomas Agyepong)
59
Joao Pedro de Moura Siembarski (Thay: Ioan Yakovlev)
61
Herol Riiberg (Thay: Sergei Mosnikov)
68
Alieu Gibba (Thay: Oskar Hoim)
68
Illya Markovskyy (Thay: Felipe Felicio)
73
Kaimar Saag (Thay: Bubacarr Tambedou)
75
Hindrek Ojamaa (Thay: Siim Luts)
75
Fomba Bourama
81
Robert Kirss (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
88

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
10/04 - 2022
15/05 - 2022
31/08 - 2022
23/10 - 2022
18/04 - 2023
03/05 - 2023
16/09 - 2023
31/03 - 2024
01/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
25/05 - 2024
VĐQG Estonia
29/05 - 2024
09/11 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn117221623H T T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X