![]() Tanel Tammik 9 | |
![]() Richie Musaba 26 | |
![]() Ernest Agyiri (Thay: Alexandre) 46 | |
![]() (og) Kaspar Laur 50 | |
![]() Enock Otoo 63 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Richie Musaba) 64 | |
![]() Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Enock Otoo) 64 | |
![]() Ahmad Gero (Thay: Bubacarr Tambedou) 64 | |
![]() Marten Henrik Kelement (Thay: Martin Jose) 69 | |
![]() Sigvard Suppi (Thay: Kirill Aleksandr Antonov) 69 | |
![]() Robert Kirss (Thay: Joao Pedro) 72 | |
![]() Kristofer Piht (Thay: Kristjan Kriis) 72 | |
![]() Imre Kartau (Thay: Andres Jarve) 83 | |
![]() Karl Erik Ennuste (Thay: Karel Eerme) 83 |
Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Harju Jalgpallikool
số liệu thống kê

FCI Levadia

Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 25 | T H T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T H T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B H B B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -23 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại