Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả FC Utrecht vs Go Ahead Eagles hôm nay 15-12-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 15/12
Kết thúc



![]() Enric Llansana (Kiến tạo: Evert Linthorst) 5 | |
![]() Enric Llansana 9 | |
![]() Miguel Rodriguez 12 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 60 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra) 61 | |
![]() Oliver Antman (Kiến tạo: Victor Edvardsen) 63 | |
![]() Luca Everink (Thay: Oliver Edvardsen) 69 | |
![]() Adrian Blake (Thay: Miguel Rodriguez) 70 | |
![]() Evert Linthorst 71 | |
![]() Jakob Breum (Kiến tạo: Oliver Antman) 73 | |
![]() Siebe Horemans (Thay: Niklas Vesterlund) 76 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Victor Edvardsen) 86 | |
![]() Adrian Blake 88 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Jakob Breum) 90 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Oliver Antman) 90 | |
![]() Paxten Aaronson 90+2' | |
![]() Luca Everink 90+7' | |
![]() Adrian Blake (Kiến tạo: Yoann Cathline) 90+7' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 54%, Go Ahead Eagles: 46%.
Yoann Cathline đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Adrian Blake ghi bàn bằng chân phải!
Thẻ vàng cho Luca Everink.
Trọng tài thổi phạt cho Go Ahead Eagles khi Luca Everink phạm lỗi với Souffian Elkarouani.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robbin Weijenberg thắng trong pha không chiến với Paxten Aaronson.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Mike van der Hoorn từ FC Utrecht sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Quả tạt của Paxten Aaronson từ FC Utrecht thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 53%, Go Ahead Eagles: 47%.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Evert Linthorst từ Go Ahead Eagles cắt được quả tạt hướng về vòng cấm.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Finn Stokkers từ Go Ahead Eagles phạm lỗi với Souffian Elkarouani.
Luca Plogmann bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), David Min (9)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)
Thay người | |||
60’ | David Min Noah Ohio | 69’ | Oliver Edvardsen Luca Everink |
70’ | Miguel Rodriguez Adrian Blake | 86’ | Victor Edvardsen Finn Stokkers |
76’ | Niklas Vesterlund Siebe Horemans | 90’ | Oliver Antman Robbin Weijenberg |
90’ | Jakob Breum Mathis Suray |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom de Graaff | Jari De Busser | ||
Andreas Dithmer | Nando Verdoni | ||
Siebe Horemans | Luca Everink | ||
Kolbeinn Finnsson | Julius Dirksen | ||
Oscar Fraulo | Aske Adelgaard | ||
Can Bozdogan | Calvin Twigt | ||
Alonzo Engwanda | Robbin Weijenberg | ||
Ivar Jenner | Milan Smit | ||
Joshua Mukeh | Søren Tengstedt | ||
Noah Ohio | Bobby Adekanye | ||
Adrian Blake | Mathis Suray | ||
Ole Romeny | Finn Stokkers |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | |||
Anthony Descotte Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |