Twente giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Daan Rots) 12 | |
![]() Raffael Behounek (Kiến tạo: Ringo Meerveld) 31 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Bas Kuipers) 36 | |
![]() Patrick Joosten (Kiến tạo: Ringo Meerveld) 40 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Youri Regeer) 46 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 50 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Daan Rots) 68 | |
![]() Anass Salah-Eddine (Thay: Bas Kuipers) 70 | |
![]() Jeremy Bokila 71 | |
![]() Cisse Sandra (Thay: Jesse Bosch) 74 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 75 | |
![]() Michal Sadilek (Kiến tạo: Michel Vlap) 79 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Michal Sadilek) 82 | |
![]() Lucas Vennegoor of Hesselink (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 82 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Jeremy Bokila) 82 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Daan Rots) 86 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Patrick Joosten) 88 | |
![]() Jens Mathijsen (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 88 | |
![]() Carel Eiting (Kiến tạo: Michel Vlap) 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Willem II


Diễn biến FC Twente vs Willem II
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số khán giả hôm nay là 29500.
Kiểm soát bóng: Twente: 64%, Willem II: 36%.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Michel Vlap khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Anass Salah-Eddine đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Michel Vlap đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carel Eiting ghi bàn bằng chân trái!
Raffael Behounek thành công chặn cú sút.
Lucas Vennegoor of Hesselink từ Twente đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.
Pha tạt bóng của Anass Salah-Eddine từ Twente thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.
Nỗ lực tốt của Sem Steijn khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Cú sút của Carel Eiting bị chặn lại.
Pha tạt bóng của Anass Salah-Eddine từ Twente thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Willem II
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Youri Regeer (8), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)
Willem II (4-4-2): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Boris Lambert (6), Patrick Joosten (17), Jeremy Bokila (18), Ringo Meerveld (16)


Thay người | |||
46’ | Youri Regeer Mathias Kjølø | 74’ | Jesse Bosch Cisse Sandra |
70’ | Bas Kuipers Anass Salah-Eddine | 82’ | Jeremy Bokila Youssef Sylla |
82’ | Michal Sadilek Carel Eiting | 88’ | Runar Thor Sigurgeirsson Jens Mathijsen |
82’ | Ricky van Wolfswinkel Lucas Vennegoor of Hesselink | 88’ | Patrick Joosten Emilio Kehrer |
86’ | Daan Rots Mitchell Van Bergen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Karssies | Connor Van Den Berg | ||
Przemyslaw Tyton | Maarten Schut | ||
Julien Mesbahi | Jens Mathijsen | ||
Anass Salah-Eddine | Cisse Sandra | ||
Mats Rots | Miodrag Pivas | ||
Mathias Kjølø | Ahmed Fatah | ||
Carel Eiting | Uriel Van Alst | ||
Max Bruns | Emilio Kehrer | ||
Gijs Besselink | Youssef Sylla | ||
Mitchell Van Bergen | |||
Lucas Vennegoor of Hesselink | |||
Sayfallah Ltaief |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định | Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | ||
Mickael Tirpan Không xác định |
Nhận định FC Twente vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại