Số khán giả hôm nay là 29200.
![]() Mees Hilgers 45+4' | |
![]() Younes Taha (Thay: Mitchel van Bergen) 46 | |
![]() Daan Rots (Thay: Sam Lammers) 46 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Carel Eiting) 57 | |
![]() Youri Regeer (Thay: Sayfallah Ltaief) 66 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Camiel Neghli) 70 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 75 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Pelle Clement) 80 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Mohamed Nassoh) 80 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Anass Salah-Eddine) 82 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Mike Eerdhuijzen) 87 | |
![]() Metinho (Thay: Arno Verschueren) 87 | |
![]() Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Ayoub Oufkir) 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Sparta Rotterdam


Diễn biến FC Twente vs Sparta Rotterdam
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Twente: 59%, Sparta Rotterdam: 41%.
Nỗ lực tốt từ Daan Rots khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Sparta Rotterdam đang kiểm soát bóng.
Tobias Lauritsen từ Sparta Rotterdam bị thổi việt vị.
Nick Olij bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Djevencio van der Kust giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Djevencio van der Kust thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Rick Meissen từ Sparta Rotterdam cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Với bàn thắng đó, Sparta Rotterdam đã gỡ hòa. Trận đấu lại hấp dẫn!
Ayoub Oufkir đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Lauritsen từ Sparta Rotterdam đánh đầu ghi bàn!
Ayoub Oufkir của Sparta Rotterdam tạt bóng thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Daan Rots không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Sparta Rotterdam
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Anass Salah-Eddine (34), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Bas Kuipers (5), Carel Eiting (6), Michel Vlap (18), Mitchell Van Bergen (7), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Teo Quintero Leon (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Julian Baas (6), Arno Verschueren (10), Pelle Clement (8), Camiel Neghli (7), Tobias Lauritsen (9), Mohamed Nassoh (11)


Thay người | |||
46’ | Mitchel van Bergen Younes Taha | 70’ | Camiel Neghli Shunsuke Mito |
46’ | Sam Lammers Daan Rots | 80’ | Pelle Clement Charles-Andreas Brym |
57’ | Carel Eiting Mathias Kjølø | 87’ | Mike Eerdhuijzen Rick Meissen |
66’ | Sayfallah Ltaief Youri Regeer | 87’ | Arno Verschueren Metinho |
82’ | Anass Salah-Eddine Alec Van Hoorenbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Youri Schoonderwaldt | ||
Przemyslaw Tyton | Kaylen Reitmaier | ||
Julien Mesbahi | Rick Meissen | ||
Mats Rots | Marvin Young | ||
Younes Taha | Jonathan De Guzman | ||
Harrie Kuster | Hamza El Dahri | ||
Ricky van Wolfswinkel | Said Bakari | ||
Youri Regeer | Mike Kleijn | ||
Daan Rots | Charles-Andreas Brym | ||
Mathias Kjølø | Ayoub Oufkir | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Shunsuke Mito | ||
Metinho |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại