Số lượng khán giả hôm nay là 29000.
![]() Bart van Rooij (Kiến tạo: Daan Rots) 24 | |
![]() Stije Resink 53 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Sam Lammers) 55 | |
![]() Michal Sadilek (Thay: Youri Regeer) 56 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Daan Rots) 57 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Stije Resink) 63 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Jorg Schreuders) 63 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) 71 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Sem Steijn) 71 | |
![]() Leandro Bacuna 75 | |
![]() Finn Stam (Thay: Leandro Bacuna) 77 | |
![]() David van der Werff (Thay: Thijs Oosting) 77 | |
![]() David van der Werff 77 | |
![]() Rui Mendes (Thay: Thom van Bergen) 77 | |
![]() Michal Sadilek 78 | |
![]() Harrie Kuster (Thay: Daan Rots) 86 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs FC Groningen


Diễn biến FC Twente vs FC Groningen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ricky van Wolfswinkel bị phạt vì đẩy Marco Rente.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
David van der Werff của FC Groningen sút bóng ra ngoài khung thành.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Kiểm soát bóng: Twente: 55%, FC Groningen: 45%.
Nỗ lực tốt của Harrie Kuster khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Twente.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Harrie Kuster bị phạt vì đẩy Brynjolfur Andersen Willumsson.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Harrie Kuster của Twente bị phạt việt vị.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát FC Twente vs FC Groningen
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Ricky van Wolfswinkel (9), Sam Lammers (10)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Thijs Oosting (25), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26), Romano Postema (29)


Thay người | |||
55’ | Sam Lammers Sayfallah Ltaief | 63’ | Stije Resink Joey Pelupessy |
56’ | Youri Regeer Michal Sadílek | 63’ | Jorg Schreuders Brynjolfur Willumsson Andersen |
71’ | Michel Vlap Mathias Kjølø | 77’ | Leandro Bacuna Finn Stam |
71’ | Sem Steijn Carel Eiting | 77’ | Romano Postema David van der Werff |
86’ | Daan Rots Harrie Kuster | 77’ | Thom van Bergen Rui Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Hidde Jurjus | ||
Przemyslaw Tyton | Dirk Baron | ||
Bas Kuipers | Wouter Prins | ||
Mats Rots | Finn Stam | ||
Mathias Kjølø | Maxim Mariani | ||
Carel Eiting | Joey Pelupessy | ||
Michal Sadílek | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Harrie Kuster | David van der Werff | ||
Max Bruns | Noam Emeran | ||
Gijs Besselink | Rui Mendes | ||
Mitchell Van Bergen | |||
Sayfallah Ltaief |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định |
Nhận định FC Twente vs FC Groningen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại