![]() Boris Cespedes 23 | |
![]() Valon Hamdiju 33 | |
![]() Mergim Qarri 34 | |
![]() Christopher Lungoyi 40 | |
![]() Mohamed Tijani 42 | |
![]() Varol Tasar (Kiến tạo: Lizeiro) 47 | |
![]() Dario Del Fabro 50 | |
![]() Emmanuel Essiam (Thay: Valon Hamdiju) 61 | |
![]() Nehemie Lusuena (Thay: Lizeiro) 61 | |
![]() Alban Ajdini (Thay: Elies Mahmoud) 64 | |
![]() Aymen Mahious 69 | |
![]() Rayan Kadima (Thay: Lamine Gassama) 75 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Mergim Qarri) 75 | |
![]() Abdallah Mohamed (Thay: Linus Obexer) 75 | |
![]() Brian Beyer (Thay: Christopher Lungoyi) 76 | |
![]() Mauro Rodrigues (Thay: Varol Tasar) 77 | |
![]() Kevin Omoruyi (Thay: Aymen Mahious) 77 | |
![]() Rayan Kadima 78 | |
![]() Brian Beyer (Thay: Christopher Lungoyi) 78 | |
![]() Sahmkou Camara (Kiến tạo: Ismael Gharbi) 81 | |
![]() Sahmkou Camara 85 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Yverdon
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Yverdon
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Yverdon
FC Stade Lausanne-Ouchy (4-2-3-1): Dany da Silva (1), Lamine Gassama (27), Lavdrim Hajrulahu (5), Sahmkou Camara (49), Linus Max Obexer (21), Valon Hamdiu (76), Ogou Akichi (24), Elies Mahmoud (28), Ismael Gharbi (14), Mergim Qarri (10), Florian Danho (31)
Yverdon (4-3-3): Kevin Martin (22), Anthony Sauthier (32), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), William Le Pogam (6), Haithem Loucif (12), Boris Adrian Cespedes (5), Boris Cespedes (5), Liziero (28), Varol Tasar (27), Aimen Mahious (81), Christopher Lungoyi (88)

FC Stade Lausanne-Ouchy
4-2-3-1
1
Dany da Silva
27
Lamine Gassama
5
Lavdrim Hajrulahu
49
Sahmkou Camara
21
Linus Max Obexer
76
Valon Hamdiu
24
Ogou Akichi
28
Elies Mahmoud
14
Ismael Gharbi
10
Mergim Qarri
31
Florian Danho
88
Christopher Lungoyi
81
Aimen Mahious
27
Varol Tasar
28
Liziero
5
Boris Cespedes
5
Boris Adrian Cespedes
12
Haithem Loucif
6
William Le Pogam
2
Mohamed Tijani
4
Dario Del Fabro
32
Anthony Sauthier
22
Kevin Martin

Yverdon
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Valon Hamdiju Emmanuel Essiam | 61’ | Lizeiro Nehemie Lusuena |
64’ | Elies Mahmoud Alban Ajdini | 76’ | Christopher Lungoyi Brian Beyer |
75’ | Linus Obexer Abdallah Ali Mohamed | 77’ | Aymen Mahious Kevin Carlos |
75’ | Mergim Qarri Nathan Garcia | 77’ | Varol Tasar Mauro Rodrigues |
75’ | Lamine Gassama Ryan Kadima Mpata |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdallah Ali Mohamed | Christian Marques | ||
Emmanuel Essiam | Brian Beyer | ||
Romain Bayard | Kevin Carlos | ||
Nathan Garcia | Ricardo Azevedo Alves | ||
Ryan Kadima Mpata | Nehemie Lusuena | ||
Alban Ajdini | Dominic Corness | ||
Tristan Blue Zesiger | Mihael Klepac | ||
Mauro Rodrigues | |||
Sebastian Breza |
Nhận định FC Stade Lausanne-Ouchy vs Yverdon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại