![]() Keita Tanaka (Thay: Kelvin) 46 | |
![]() Kenichi Kaga (Thay: Naoki Inoue) 50 | |
![]() Yuki Kusano (Thay: Takuya Hitomi) 66 | |
![]() Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro) 66 | |
![]() Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito) 66 | |
![]() Daiki Kogure (Thay: Ryota Nakamura) 66 | |
![]() Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Omoto) 82 | |
![]() Yosuke Mikami (Thay: Taira Shige) 82 | |
![]() Hayate Take (Thay: Shota Aoki) 82 | |
![]() Hayate Take 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Blaublitz Akita
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Blaublitz Akita
FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Takuya Hitomi (29), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Kelvin (34), Sadam Sulley (35)
Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Naoki Inoue (16), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
27
So Nakagawa
2
Takayuki Fukumura
29
Takuya Hitomi
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
15
Yuki Omoto
34
Kelvin
35
Sadam Sulley
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
16
Naoki Inoue
23
Shuto Inaba
9
Ryota Nakamura
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
21
Yudai Tanaka

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Kelvin Keita Tanaka | 50’ | Naoki Inoue Kenichi Kaga |
66’ | Takuya Hitomi Yuki Kusano | 66’ | Keita Saito Ibuki Yoshida |
66’ | Yu Tomidokoro Kazuto Takezawa | 66’ | Ryota Nakamura Daiki Kogure |
82’ | Yuki Omoto Ryunosuke Noda | 82’ | Shota Aoki Hayate Take |
82’ | Taira Shige Yosuke Mikami |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuki Kusano | Hayate Take | ||
Ryunosuke Noda | Ibuki Yoshida | ||
Kohei Kato | Yosuke Mikami | ||
Kazuto Takezawa | Daiki Kogure | ||
Yong-Jik Ri | Makoto Fukoin | ||
Keita Tanaka | Kenichi Kaga | ||
Junto Taguchi | Yoshiaki Arai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại