![]() Joao Carlos 4 | |
![]() Danny Namaso Loader 13 | |
![]() Leo Borges 26 | |
![]() Goncalo Borges (Kiến tạo: Danny Namaso Loader) 28 | |
![]() Bernardo Pereira Folha (Kiến tạo: Goncalo Borges) 49 | |
![]() Joao Marcelo Messias Ferreira 53 | |
![]() (og) Joao Marcelo Messias Ferreira 56 | |
![]() Sidnei Tavares 58 | |
![]() Levi Samuel Julio Faustino (Thay: Leo Borges) 68 | |
![]() Peglow (Thay: Sidnei Tavares) 68 | |
![]() Samba Kone (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 68 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Jonathan Rubio) 71 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Joao Miguel Traquina Andre) 71 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: David Sualehe) 71 | |
![]() Pedro Justiniano Almeida Gomes (Thay: Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro) 78 | |
![]() Mor Ndiaye (Thay: Bernardo Pereira Folha) 85 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Joao Diogo) 87 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Rodrigo Fernandes) 90 | |
![]() Rodrigo Fernandes 90+1' | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Kiến tạo: Fabio Vianna) 90+2' | |
![]() Fabio Vianna 90+7' | |
![]() Goncalo Borges 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Academica
số liệu thống kê

FC Porto B

Academica
17 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại