Miguel Menino của Farense bứt phá tại Estadio de Sao Luis. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
![]() Kiko Bondoso (Kiến tạo: Marios Vrousai) 22 | |
![]() Filipe Soares 34 | |
![]() Clayton 37 | |
![]() Petit 41 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Paulo Victor) 46 | |
![]() Pastor 50 | |
![]() Clayton (Kiến tạo: Ole Pohlmann) 59 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Tiago Morais) 60 | |
![]() Miguel Menino 61 | |
![]() Cezary Miszta 62 | |
![]() Miguel Menino 63 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Tomas Ribeiro) 63 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Filipe Soares) 63 | |
![]() Jaime Pinto (Thay: Pastor) 64 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Tomas Ribeiro) 65 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Filipe Soares) 65 | |
![]() Omar Richards 71 | |
![]() Derick Poloni 72 | |
![]() Martim Neto (Thay: Ole Pohlmann) 74 | |
![]() Raul Silva (Thay: Marco Matias) 77 | |
![]() Francisco Petrasso 79 | |
![]() (Pen) Tomane 82 | |
![]() Francisco Petrasso 84 | |
![]() Raul Silva 84 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Kiko Bondoso) 86 |
Thống kê trận đấu Farense vs Rio Ave


Diễn biến Farense vs Rio Ave
Joao Pereira cho Rio Ave hưởng quả phát bóng lên.
Farense được Joao Pereira cho hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Farense gần khu vực cấm địa.
Joao Pereira cho Farense hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Rio Ave tại Estadio de Sao Luis.
Ném biên cho Farense.
Rio Ave được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Faro, Farense tấn công qua Darío Poveda. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Andre của Rio Ave bị thổi phạt việt vị.
Farense đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Tomane lại đi chệch khung thành.
Rio Ave được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio de Sao Luis.
Farense được Joao Pereira cho hưởng một quả phạt góc.
Rio Ave cần phải cẩn thận. Farense có một quả ném biên tấn công.
Joao Pereira cho đội khách hưởng quả ném biên.
Farense được hưởng một quả phạt góc.
Farense được hưởng quả ném biên trong phần sân của Rio Ave.
Renato Pantalon vào sân thay cho Francisco Miguel Ribeiro Tome Tavares Bondoso của đội khách.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Faro.
Joao Pereira chỉ định một quả ném biên cho Farense, gần khu vực của Rio Ave.
Joao Pereira chỉ định một quả ném biên cho Farense ở phần sân của Rio Ave.
Đội hình xuất phát Farense vs Rio Ave
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Artur Jorge (4), Tomas Ribeiro (5), Pastor (28), Filipe Soares (21), Miguel Menino (93), Paulo Victor (2), Elves (7), Tomane (9), Marco Matias (77)
Rio Ave (4-3-3): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Francisco Petrasso (23), Andreas Ntoi (3), Omar Richards (98), Ole Pohlmann (80), Demir Tiknaz (34), Brandon Aguilera (16), Morais (11), Clayton (9), Kiko Bondoso (19)


Thay người | |||
46’ | Paulo Victor Derick Poloni | 60’ | Tiago Morais Andre |
63’ | Filipe Soares Alex Bermejo Escribano | 74’ | Ole Pohlmann Martim Neto |
63’ | Tomas Ribeiro Darío Poveda | 86’ | Kiko Bondoso Renato Pantalon |
64’ | Pastor Jaime Pinto | ||
77’ | Marco Matias Raul Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaique | Anxhelo Sina | ||
Alex Bermejo Escribano | Joao Novais | ||
Darío Poveda | Andre | ||
Derick Poloni | Karem Zoabi | ||
Raul Silva | Joao Tome | ||
Lucas Africo | Joao Graca | ||
Rivaldo | Tobias Medina | ||
Jaime Pinto | Renato Pantalon | ||
Samuel Justo | Martim Neto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại