Jhon Velasquez đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
![]() Kevin Boma 9 | |
![]() (Pen) Yanis Begraoui 16 | |
![]() Alex Bermejo 22 | |
![]() Angelo Neto 42 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Yanis Begraoui) 59 | |
![]() Toze Marreco 61 | |
![]() Andre Candeias (Thay: Elves) 63 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Alex Bermejo) 68 | |
![]() Miguel Menino (Thay: Angelo Neto) 68 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Wagner Pina) 73 | |
![]() Israel Salazar (Thay: Fabricio Garcia) 73 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Jordan Holsgrove) 73 | |
![]() Raul Silva 77 | |
![]() Michel Costa 77 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Derick Poloni) 79 | |
![]() Cuba (Thay: Alex Millan) 79 | |
![]() Alejandro Orellana 80 | |
![]() Artur Jorge 90 | |
![]() Raul Silva (Kiến tạo: Jhon Velasquez) 90+5' |
Thống kê trận đấu Farense vs Estoril


Diễn biến Farense vs Estoril

Raul Silva đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.
Farense được Antonio Nobre trao cho một quả phạt góc.
Helder Costa của Estoril thực hiện cú sút, nhưng không trúng đích.
Farense có một quả phát bóng lên.
Estoril được Antonio Nobre trao cho một quả phạt góc.
Kevin Boma (Estoril) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Helder Costa của Estoril trông ổn và trở lại sân.
Antonio Nobre chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Helder Costa của Estoril vẫn đang nằm sân.

Artur Jorge của Farense đã bị phạt thẻ ở Faro.
Ở Faro, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Estoril được hưởng một quả phạt góc.
Kevin Boma (Estoril) thực hiện cú đánh đầu tại Estadio de Sao Luis nhưng bóng đã bị phá ra.
Ở Faro, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ricardo Velho đã đứng dậy trở lại.
Sự chú ý đang được dành cho Ricardo Velho của Farense và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Phát bóng lên cho Farense tại Estadio de Sao Luis.
Farense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Farense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Farense tại Estadio de Sao Luis.
Đội hình xuất phát Farense vs Estoril
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Lucas Africo (44), Artur Jorge (4), Raul Silva (34), Pastor (28), Angelo Neto (6), Claudio Falcao (29), Derick Poloni (31), Elves (7), Alex Millan (19), Alex Bermejo Escribano (11)
Estoril (4-3-3): Joel Robles (27), Wagner Pina (20), Pedro Alvaro (23), Kevin Boma (44), Pedro Amaral (24), Vinicius Zanocelo (7), Jordan Holsgrove (10), Michel Costa (8), Yanis Begraoui (14), Alejandro Marques (9), Fabricio Garcia Andrade (17)


Thay người | |||
63’ | Elves Andre Candeias | 59’ | Yanis Begraoui Andre Lacximicant |
68’ | Alex Bermejo Paulo Victor | 73’ | Jordan Holsgrove Jandro Orellana |
68’ | Angelo Neto Miguel Menino | 73’ | Wagner Pina Goncalo Costa |
79’ | Derick Poloni Jhon Velasquez | 73’ | Fabricio Garcia Israel Salazar |
79’ | Alex Millan Cuba |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Canizares | Jandro Orellana | ||
Paulo Victor | Kevin Chamorro | ||
Marco Moreno | Ismael Sierra | ||
Jhon Velasquez | Eliaquim Mangala | ||
Geovanny | Goncalo Costa | ||
Cuba | Andre Lacximicant | ||
Andre Candeias | Felix Bacher | ||
Rivaldo | Manga Foe Ondoa | ||
Miguel Menino | Israel Salazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại