![]() Tomás Morais Costa 6 | |
![]() Reko 36 | |
![]() Guilherme 41 | |
![]() Otavio Gut Oliveira (Thay: Bura) 46 | |
![]() Cristian Ponde (Kiến tạo: Miguel Bandarra) 56 | |
![]() Miguel Bandarra 64 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Mihlali Mayambela) 66 | |
![]() Elves Balde (Thay: Madi Queta) 67 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Tomás Morais Costa) 68 | |
![]() Vasco Lopes (Kiến tạo: Bruno Paz) 70 | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Mica Silva) 73 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Mimito Biai) 73 | |
![]() Hugo Seco (Thay: Guilherme) 74 | |
![]() Fabricio Isidoro (Kiến tạo: Elves Balde) 80 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: Reko) 82 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Joao Milagres) 83 | |
![]() Joao Traquina 87 | |
![]() Rafinha (Thay: Cristian Ponde) 88 |
Thống kê trận đấu Farense vs Academica
số liệu thống kê

Farense

Academica
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại