Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Ventforet Kofu hôm nay 19-05-2024

Giải J League 2 - CN, 19/5

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 19/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Iwabuchi
11
Renatinho
26
Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa)
61
Riku Iijima (Thay: Yamato Naito)
65
Yamato Naito (Thay: Riku Iijima)
65
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
74
Yudai Tanaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)
74
Sho Araki (Thay: Yoshiki Torikai)
74
Adailton
80
Jumma Miyazaki (Thay: Adailton)
80
Riku Nakayama (Thay: Renatinho)
81
Lucao
82
Ryosuke Kawano (Thay: Yota Fujii)
89
Keita Saito (Thay: Lucao)
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Ventforet Kofu

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yasutaka Yanagi (5), Takahiro Yanagi (88), Yota Fujii (55), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Koh Bong-jo (32), Takahiro Iida (24), Yuta Imazu (5), Kaito Kamiya (29), Masahiro Sekiguchi (23), Kazuhiro Sato (26), Renatinho (21), Yoshiki Torikai (10), Riku Iljima (15), Adailton Dos Santos da Silva (51), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
5
Yasutaka Yanagi
88
Takahiro Yanagi
55
Yota Fujii
24
Ibuki Fujita
7
Ryo Takeuchi
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
99
Maduabuchi Peter Utaka
51
Adailton Dos Santos da Silva
15
Riku Iljima
10
Yoshiki Torikai
21
Renatinho
26
Kazuhiro Sato
23
Masahiro Sekiguchi
29
Kaito Kamiya
5
Yuta Imazu
24
Takahiro Iida
32
Koh Bong-jo
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
61’
Jumpei Hayakawa
Takaya Kimura
65’
Riku Iijima
Yamato Naito
74’
Hiroto Iwabuchi
Yudai Tanaka
74’
Yoshiki Torikai
Sho Araki
74’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
80’
Adailton
Junma Miyazaki
89’
Lucao
Keita Saito
81’
Renatinho
Riku Nakayama
89’
Yota Fujii
Ryosuke Kawano
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Kodai Yamauchi
Yudai Tanaka
Sho Araki
Taishi Semba
Junma Miyazaki
Keita Saito
Yamato Naito
Ryosuke Kawano
Riku Nakayama
Yuji Wakasa
Koya Hayashida
Takaya Kimura
Hideomi Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
03/11 - 2021
20/02 - 2022
09/10 - 2022
19/03 - 2023
24/06 - 2023
19/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X