Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucao
43
Ryo Takahashi (Thay: Yuya Takagi)
64
Solomon Sakuragawa (Thay: Lucao)
64
Stefan Mauk
71
Tiago Alves (Thay: Yosuke Kawai)
72
Keita Nakano (Thay: Rio Hyeon)
72
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
72
Akito Tanahashi (Thay: Kodai Mori)
73
Eiji Shirai
78
Daiki Watari (Thay: Taro Sugimoto)
78
Takashi Abe
83
Ryo Tabei (Thay: Taishi Semba)
85
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Akira Hamashita)
88
Ryo Tabei (Kiến tạo: Ryo Takahashi)
90+1'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yosuke Kawai (27), Ryosuke Kawano (16), Yudai Tanaka (14), Taishi Semba (44), Yuya Takagi (2), Lucao (99), Stefan Mauk (8)

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Taro Sugimoto (10), Akira Hamashita (37), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
27
Yosuke Kawai
16
Ryosuke Kawano
14
Yudai Tanaka
44
Taishi Semba
2
Yuya Takagi
99
Lucao
8
Stefan Mauk
8
Yoichiro Kakitani
9
Kaito Mori
37
Akira Hamashita
10
Taro Sugimoto
23
Rio Hyeon
39
Taiyo Nishino
7
Eiji Shirai
4
Takashi Abe
3
Ryoga Ishio
26
Kodai Mori
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
Thay người
64’
Yuya Takagi
Ryo Takahashi
72’
Rio Hyeon
Keita Nakano
64’
Lucao
Solomon Sakuragawa
72’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
72’
Yosuke Kawai
Tiago Alves
78’
Taro Sugimoto
Daiki Watari
85’
Taishi Semba
Ryo Tabei
88’
Akira Hamashita
Kiyoshiro Tsuboi
Cầu thủ dự bị
Tiago Alves
Hayate Tanaka
Junki Kanayama
Kohei Uchida
Mizuki Hamada
Tatsunori Sakurai
Ryo Takahashi
Keita Nakano
Ryo Tabei
Kiyoshiro Tsuboi
Eui-gwon Han
Akito Tanahashi
Solomon Sakuragawa
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X