![]() Lucao 43 | |
![]() Ryo Takahashi (Thay: Yuya Takagi) 64 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Lucao) 64 | |
![]() Stefan Mauk 71 | |
![]() Tiago Alves (Thay: Yosuke Kawai) 72 | |
![]() Keita Nakano (Thay: Rio Hyeon) 72 | |
![]() Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori) 72 | |
![]() Akito Tanahashi (Thay: Kodai Mori) 73 | |
![]() Eiji Shirai 78 | |
![]() Daiki Watari (Thay: Taro Sugimoto) 78 | |
![]() Takashi Abe 83 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Taishi Semba) 85 | |
![]() Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Akira Hamashita) 88 | |
![]() Ryo Tabei (Kiến tạo: Ryo Takahashi) 90+1' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Tokushima Vortis
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis
Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yosuke Kawai (27), Ryosuke Kawano (16), Yudai Tanaka (14), Taishi Semba (44), Yuya Takagi (2), Lucao (99), Stefan Mauk (8)
Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Taro Sugimoto (10), Akira Hamashita (37), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
27
Yosuke Kawai
16
Ryosuke Kawano
14
Yudai Tanaka
44
Taishi Semba
2
Yuya Takagi
99
Lucao
8
Stefan Mauk
8
Yoichiro Kakitani
9
Kaito Mori
37
Akira Hamashita
10
Taro Sugimoto
23
Rio Hyeon
39
Taiyo Nishino
7
Eiji Shirai
4
Takashi Abe
3
Ryoga Ishio
26
Kodai Mori
1
Jose Suarez

Tokushima Vortis
3-1-4-2
Thay người | |||
64’ | Yuya Takagi Ryo Takahashi | 72’ | Rio Hyeon Keita Nakano |
64’ | Lucao Solomon Sakuragawa | 72’ | Kaito Mori Akito Tanahashi |
72’ | Yosuke Kawai Tiago Alves | 78’ | Taro Sugimoto Daiki Watari |
85’ | Taishi Semba Ryo Tabei | 88’ | Akira Hamashita Kiyoshiro Tsuboi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Alves | Hayate Tanaka | ||
Junki Kanayama | Kohei Uchida | ||
Mizuki Hamada | Tatsunori Sakurai | ||
Ryo Takahashi | Keita Nakano | ||
Ryo Tabei | Kiyoshiro Tsuboi | ||
Eui-gwon Han | Akito Tanahashi | ||
Solomon Sakuragawa | Daiki Watari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại