Verona giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Suat Serdar (Kiến tạo: Ondrej Duda) 4 | |
![]() Ardian Ismajli 19 | |
![]() Roberto D'Aversa 34 | |
![]() Nicolas Valentini 37 | |
![]() Jacopo Fazzini 43 | |
![]() Tino Anjorin (Thay: Liam Henderson) 60 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Liberato Cacace) 60 | |
![]() Dailon Rocha Livramento (Thay: Tomas Suslov) 60 | |
![]() Daniel Mosquera (Thay: Amin Sarr) 60 | |
![]() Domagoj Bradaric (Kiến tạo: Jackson Tchatchoua) 69 | |
![]() Ola Solbakken (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi) 74 | |
![]() Antoine Bernede (Thay: Suat Serdar) 81 | |
![]() Martin Frese (Thay: Domagoj Bradaric) 82 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Saba Goglichidze) 82 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Sebastiano Esposito) 82 | |
![]() Daniel Mosquera 90+2' | |
![]() Ola Solbakken 90+7' |
Thống kê trận đấu Empoli vs Hellas Verona


Diễn biến Empoli vs Hellas Verona
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Empoli: 70%, Verona: 30%.
Ondrej Duda chơi bóng bằng tay.

Thẻ vàng cho Ola Solbakken.
Verona có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 70%, Verona: 30%.
Simone Perilli từ Verona cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Empoli có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt Mattia Viti của Empoli vì đã phạm lỗi với Dailon Rocha Livramento.

Thẻ vàng cho Daniel Mosquera.
Verona được hưởng quả phát bóng lên.
Jacopo Fazzini thực hiện cú sút thẳng từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Daniele Ghilardi của Verona phạm lỗi với Jacopo Fazzini.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Empoli: 70%, Verona: 30%.
Đội hình xuất phát Empoli vs Hellas Verona
Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Liam Henderson (6), Alberto Grassi (5), Giuseppe Pezzella (3), Jacopo Fazzini (10), Liberato Cacace (13), Sebastiano Esposito (99)
Hellas Verona (3-5-1-1): Simone Perilli (34), Daniele Ghilardi (87), Diego Coppola (42), Nicolas Valentini (6), Jackson Tchatchoua (38), Paweł Dawidowicz (27), Ondrej Duda (33), Suat Serdar (25), Domagoj Bradaric (12), Tomáš Suslov (31), Amin Sarr (9)


Thay người | |||
60’ | Liam Henderson Tino Anjorin | 60’ | Tomas Suslov Dailon Rocha Livramento |
60’ | Liberato Cacace Lorenzo Colombo | 60’ | Amin Sarr Daniel Mosquera |
74’ | Emmanuel Quartsin Gyasi Ola Solbakken | 81’ | Suat Serdar Antoine Bernede |
82’ | Saba Goglichidze Junior Sambia | 82’ | Domagoj Bradaric Martin Frese |
82’ | Sebastiano Esposito Ismael Konate |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Silvestri | Casper Tengstedt | ||
Jacopo Seghetti | Alessandro Berardi | ||
Federico Brancolini | Federico Magro | ||
Junior Sambia | Martin Frese | ||
Mattia De Sciglio | Flavius Daniliuc | ||
Tyronne Ebuehi | Davide Faraoni | ||
Lorenzo Tosto | Tobias Slotsager | ||
Luca Marianucci | Darko Lazovic | ||
Tino Anjorin | Cheikh Niasse | ||
Viktor Kovalenko | Grigoris Kastanos | ||
Jacopo Bacci | Antoine Bernede | ||
Ola Solbakken | Dailon Rocha Livramento | ||
Lorenzo Colombo | Daniel Mosquera | ||
Ismael Konate | Junior Ajayi | ||
Alphadjo Cisse |
Tình hình lực lượng | |||
Saba Sazonov Không xác định | Abdou Harroui Không xác định | ||
Nicolas Haas Không xác định | |||
Szymon Zurkowski Không xác định | |||
Youssef Maleh Không xác định | |||
Christian Kouamé Không xác định | |||
Pietro Pellegri Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 24 | 10 | 4 | 32 | 82 | T T H H T |
2 | ![]() | 38 | 24 | 9 | 5 | 44 | 81 | B T T H T |
3 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 41 | 74 | H T T T B |
4 | ![]() | 38 | 18 | 16 | 4 | 23 | 70 | T H H T T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 9 | 9 | 21 | 69 | T T B T T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 19 | 65 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | H T H H B |
8 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 18 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 14 | 8 | 10 | 62 | H H B B B |
10 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T T T H B |
11 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -6 | 44 | B H B B B |
12 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -15 | 44 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 10 | 13 | 15 | -12 | 43 | B B H B T |
14 | ![]() | 38 | 10 | 7 | 21 | -32 | 37 | B B H H T |
15 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -16 | 36 | T B B T B |
16 | ![]() | 38 | 7 | 15 | 16 | -14 | 36 | H B B H T |
17 | ![]() | 38 | 8 | 10 | 20 | -31 | 34 | H B H T T |
18 | ![]() | 38 | 6 | 13 | 19 | -26 | 31 | B B T T B |
19 | ![]() | 38 | 5 | 14 | 19 | -24 | 29 | B H T B B |
20 | ![]() | 38 | 3 | 9 | 26 | -41 | 18 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại