Fabian Sambueza (Bucaramanga) nhận thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả Deportivo Cali vs Bucaramanga hôm nay 15-02-2025
Giải VĐQG Colombia - Th 7, 15/2
Kết thúc



![]() Carlos Romana 19 | |
![]() Carlos Henao 39 | |
![]() Jean Galindo (Thay: Fabian Castillo) 46 | |
![]() Guzman Corujo Briccola 47 | |
![]() Aldair Zarate 52 | |
![]() Jefferson Mena 52 | |
![]() Aldair Gutierrez 58 | |
![]() Juan Manuel Arango (Thay: Andrey Estupinan) 64 | |
![]() Rafael Bustamante (Thay: Gian Franco Cabezas) 65 | |
![]() Jose Caldera (Thay: Guzman Corujo Briccola) 65 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Frank Castaneda) 71 | |
![]() Jean Carlos Blanco (Thay: Luciano Pons) 79 | |
![]() Jean Colorado 84 | |
![]() Javier Arley Reina Calvo (Thay: Jarlan Barrera) 85 | |
![]() Rafael Bustamante 90 | |
![]() Kevin Londono (Thay: Aldair Zarate) 90 | |
![]() Fabian Sambueza 90+4' |
Fabian Sambueza (Bucaramanga) nhận thẻ vàng.
Santiago Bismarks ra hiệu cho một quả đá phạt cho AD Cali.
Santiago Bismarks ra hiệu cho một quả đá phạt cho AD Cali ở phần sân của họ.
Bucaramanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Jean Galindo (AD Cali) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Đội khách thay Aldair Zarate bằng Kevin Londono.
Đá phạt cho AD Cali ở phần sân của Bucaramanga.
Tại Estadio Deportivo Cali, Rafael Bustamante đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Quả đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà.
Tại Santiago de Cali, Juan Manuel Arango (AD Cali) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không mệt mỏi cản phá.
Santiago Bismarks chỉ định một quả đá phạt cho AD Cali ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bucaramanga tại Estadio Deportivo Cali.
Santiago Bismarks trao cho Bucaramanga một quả phát bóng lên.
Tại Santiago de Cali, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Santiago Bismarks chỉ định một quả ném biên cho Bucaramanga, gần khu vực của AD Cali.
Javier Arley Reina Calvo thay thế Jarlan Barrera cho AD Cali tại Estadio Deportivo Cali.
Jean Colorado (AD Cali) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Quả đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà.
Fabian Sambueza của Bucaramanga bị thổi phạt việt vị tại Estadio Deportivo Cali.
Ném biên cho AD Cali tại Estadio Deportivo Cali.
Bucaramanga thực hiện quả ném biên ở khu vực của AD Cali.
Deportivo Cali: Alejandro Rodriguez Baena (38), Fabian Viafara (27), Juan Quintero (3), Guzman Corujo Briccola (16), Yulian Gomez (26), Victor Mejia (6), Jean Colorado (23), Gian Franco Cabezas (28), Jarlan Barrera (7), Andrey Estupinan (11), Fabian Castillo (8)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Jefferson Mena (2), Carlos Henao (29), Aldair Zarate (20), Fabry Castro (22), Fabian Sambueza (10), Luciano Pons (27), Frank Castaneda (70), Freddy Hinestroza (8)
Thay người | |||
46’ | Fabian Castillo Jean Galindo | 71’ | Frank Castaneda Diego Chavez |
64’ | Andrey Estupinan Juan Manuel Arango | 79’ | Luciano Pons Jean Carlos Blanco |
65’ | Guzman Corujo Briccola Jose Caldera | 90’ | Aldair Zarate Kevin Londono |
65’ | Gian Franco Cabezas Rafael Bustamante | ||
85’ | Jarlan Barrera Javier Arley Reina Calvo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | Luis Vasquez | ||
Jose Caldera | Santiago Jimenez | ||
Cristian Graciano | Diego Chavez | ||
Rafael Bustamante | Jean Carlos Blanco | ||
Javier Arley Reina Calvo | Adalberto Penaranda | ||
Juan Manuel Arango | Jhon Vasquez | ||
Jean Galindo | Kevin Londono |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | T H T B T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |