![]() Wanderson Pereira 37 | |
![]() Marlon (Thay: Willian Farias) 46 | |
![]() Neto Pessoa 54 | |
![]() Geovane (Thay: Reverson) 66 | |
![]() Lucas Cardoso (Thay: Neto Pessoa) 66 | |
![]() Joao Neto (Thay: Lucas Falcao) 66 | |
![]() Facundo Labandeira (Thay: Kleiton) 75 | |
![]() Rafael Bilu (Thay: Anselmo Ramon) 75 | |
![]() Waguininho 78 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Gege) 83 | |
![]() Ryan (Thay: Willian Formiga) 83 | |
![]() Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares) 84 | |
![]() Fabricio Daniel (Thay: Eduardo Biasi) 89 |
Thống kê trận đấu CRB vs Novorizontino
số liệu thống kê

CRB

Novorizontino
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CRB vs Novorizontino
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Hereda (32), Saimon (4), Wanderson (37), Willian Formiga (13), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Gege (8), Kleiton (75), Anselmo Ramon (9), Leo Pereira (38)
Novorizontino (5-4-1): Airton (1), Rodrigo (2), Luisao (25), Rafael Donato (3), Reverson (16), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Eduardo Biasi (21), Willian Farias (8), Waguininho (30), Rodolfo (7), Neto (9)

CRB
4-3-3
12
Matheus Albino
32
Hereda
4
Saimon
37
Wanderson
13
Willian Formiga
33
Joao Pedro
98
Lucas Falcao
75
Kleiton
8
Gege
9
Anselmo Ramon
38
Leo Pereira
9
Neto
7
Rodolfo
30
Waguininho
8
Willian Farias
21
Eduardo Biasi
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
16
Reverson
3
Rafael Donato
25
Luisao
2
Rodrigo
1
Airton

Novorizontino
5-4-1
Thay người | |||
66’ | Lucas Falcao Joao Neto | 46’ | Willian Farias Marlon |
75’ | Anselmo Ramon Rafael Bilu | 66’ | Reverson Geovane |
75’ | Kleiton Facundo Labandeira | 66’ | Neto Pessoa Lucas Cardoso |
83’ | Gege Chay Oliveira | 84’ | Rodrigo Soares Igor Formiga |
83’ | Willian Formiga Ryan | 89’ | Eduardo Biasi Fabricio Daniel |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Geovane | ||
Matheus Ribeiro | Lucca | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Lucas | ||
Mike | Danilo Barcelos | ||
Rafael Bilu | Oscar Ruiz | ||
Chay Oliveira | Dantas | ||
Romulo | Marlon | ||
Gustavo Henrique | Igor Formiga | ||
Facundo Labandeira | Renato | ||
Darlisson | Fabricio Daniel | ||
Joao Neto | Lucas Cardoso | ||
Ryan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây CRB
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Giao hữu
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại