Chủ Nhật, 03/08/2025
Leo (Kiến tạo: Mutsuki Kato)
2
Mutsuki Kato
17
Hinata Kida
38
Takuma Arano (Kiến tạo: Yuya Asano)
45
Gun-Hee Kim
58
Gun-Hee Kim (Thay: Daiki Suga)
58
Matej Jonjic (Thay: Mutsuki Kato)
67
Kakeru Funaki
68
Yuya Asano
73
Yuki Kobayashi (Thay: Supachok Sarachart)
74
Shinji Kagawa (Kiến tạo: Leo)
76
Ryuya Nishio (Thay: Kakeru Funaki)
77
Satoki Uejo (Thay: Capixaba)
82
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
82

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 20
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka

Consadole Sapporo (3-4-1-2): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Daiki Suga (4), Takuro Kaneko (9), Lucas Fernandes (7), Takuma Arano (27), Toya Nakamura (6), Yoshiaki Komai (14), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (49)

Cerezo Osaka (4-4-2): Han-Been Yang (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Mutsuki Kato (20), Leo (9)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-1-2
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
50
Daihachi Okamura
4
Daiki Suga
9
Takuro Kaneko
7
Lucas Fernandes
27
Takuma Arano
6
Toya Nakamura
14
Yoshiaki Komai
18
Yuya Asano
49
Supachok Sarachart
9
Leo
20
Mutsuki Kato
27
Capixaba
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
1
Han-Been Yang
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
58’
Daiki Suga
Gun-Hee Kim
67’
Mutsuki Kato
Matej Jonjic
74’
Supachok Sarachart
Yuki Kobayashi
77’
Kakeru Funaki
Ryuya Nishio
82’
Capixaba
Satoki Uejo
82’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
Cầu thủ dự bị
Sung-yun Gu
Keisuke Shimizu
Seiya Baba
Matej Jonjic
Akito Fukumori
Ryuya Nishio
Daigo Nishi
Riki Harakawa
Yuki Kobayashi
Satoki Uejo
Gun-Hee Kim
Hikaru Nakahara
Milan Tucic
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
08/09 - 2021
11/09 - 2021
19/03 - 2022
02/09 - 2022
09/04 - 2023
24/06 - 2023
03/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X